Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もうしこみのじゅだく

Mục lục

[ 申込の受諾 ]

n

chấp nhận chào giá

Kinh tế

[ 申し込みの受諾 ]

chấp nhận chào giá [acceptance of an offer]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もうしこみしょ

    Mục lục 1 [ 申し込み書 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 申込書 ] 2.1.1 đơn chào giá [offer] 2.2 [ 申込書 ] 2.2.1 mẫu đơn...
  • もうしこむ

    Mục lục 1 [ 申し込む ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu (phỏng...
  • もうしいれ

    Mục lục 1 [ 申し入れ ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu hôn/lời đề nghị 1.1.2 bản tường thuật/thông cáo/yết thị [ 申し入れ ] n...
  • もうしわけ

    [ 申し訳 ] n lời xin lỗi/sự xin lỗi/sự tạ lỗi 死んで罪を申し訳をする: tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái chết
  • もうしわけない

    [ 申し訳ない ] adj-na không tha thứ được/không bào chữa được 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm...
  • もうしわけありません

    Mục lục 1 [ 申し訳ありません ] 1.1 n 1.1.1 sự không tha thứ được/sự không bào chữa được 1.2 exp 1.2.1 Xin lỗi! [ 申し訳ありません...
  • もうしょ

    [ 猛暑 ] n người hung dữ
  • もうけ

    [ 儲け ] n lợi nhuận/tiền lãi
  • もうけん

    [ 猛犬 ] n chó dữ
  • もうける

    Mục lục 1 [ 設ける ] 1.1 v1 1.1.1 sự thiết lập/sự trang bị 2 [ 儲ける ] 2.1 v1 2.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 2.1.2...
  • もうあんていせい

    Tin học [ 網安定性 ] tính ổn định của mạng [network stability]
  • もうこ

    [ 猛虚 ] n mãnh hổ
  • もうこうりつ

    Tin học [ 網効率 ] hiệu suất mạng [network efficiency]
  • もういちど

    [ もう一度 ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa
  • もうかん

    Kỹ thuật [ 毛管 ] mao quản [capillary, capillary tube]
  • もうかんとくせい

    Kỹ thuật [ 毛管特性 ] đặc tính mao quản [capillary characteristics]
  • もうかんげんしょう

    Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity]
  • もうかんり

    Tin học [ 網管理 ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn bị...
  • もうかる

    [ 儲かる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm
  • もうせいぎょそうち

    Tin học [ 網制御装置 ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top