Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もごもご

adv

lải nhải/ca cẩm/làu nhàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もう

    Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 n 1.1.1 đui 1.2 int 1.2.1 chán quá/thôi rồi 1.3 int 1.3.1 đã 1.4 adv 1.4.1 đã/xong/rồi 2 Tin học 2.1 [ 網 ] 2.1.1...
  • もうそう

    Mục lục 1 [ 妄想 ] 1.1 n 1.1.1 mộng ảo 1.1.2 hư ảo 2 [ 妄想 ] 2.1 / VỌNG TƯỞNG / 2.2 n 2.2.1 ý tưởng ngông cuồng/ảo tưởng...
  • もうそうたけ

    [ もうそう竹 ] n trúc
  • もうそうをする

    [ 妄想をする ] n mộng tưởng
  • もうそう竹

    [ もうそうたけ ] n trúc
  • もうだ

    [ 猛打 ] n cú đánh đau/đòn đánh nặng/đòn chí tử
  • もうちょう

    [ 盲腸 ] n ruột thừa/ruột dư
  • もうちょうえん

    Mục lục 1 [ 盲腸炎 ] 1.1 n 1.1.1 đau ruột thừa 1.1.2 bệnh sưng ruột thừa 2 [ 盲腸炎 ] 2.1 / MANH TRƯỜNG VIÊM / 2.2 n 2.2.1 viêm...
  • もうてん

    [ 盲点 ] n điểm mù
  • もうひつ

    Mục lục 1 [ 毛筆 ] 1.1 n 1.1.1 chổi (vẽ)/bút (vẽ) 1.1.2 bút lông [ 毛筆 ] n chổi (vẽ)/bút (vẽ) bút lông
  • もうまく

    [ 網膜 ] n võng mạc
  • もうまくはくり

    [ 網膜剥離 ] n bệnh sưng võng mạc
  • もうじ

    Tin học [ 文字 ] ký tự [character] Explanation : Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra...
  • もうじん

    [ 盲人 ] n người mù
  • もうじゅう

    Mục lục 1 [ 猛獣 ] 1.1 n 1.1.1 thú dữ 1.1.2 mãnh thú 2 [ 盲従 ] 2.1 n 2.1.1 sự phục tùng mù quáng [ 猛獣 ] n thú dữ mãnh thú...
  • もうふ

    [ 毛布 ] n chăn
  • もうふをかける

    [ 毛布を掛ける ] n đắp chăn
  • もうしきべつし

    Tin học [ 網識別子 ] định danh mạng [network identifier]
  • もうしでる

    Mục lục 1 [ 申し出る ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại...
  • もうしぶんない

    [ 申し分無い ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top