Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もじしゅべつ

Tin học

[ 文字種別 ]

lớp ký tự [character class]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もじしゅうごう

    Tin học [ 文字集合 ] bộ ký tự [character set] Explanation : Bộ mã bàn phím cố định mà một hệ máy tính cụ thể đang sử...
  • もじこうもく

    Tin học [ 文字項目 ] phần tử không phải số/mục văn tự [nonnumeric item]
  • もじいち

    Tin học [ 文字位置 ] vị trí ký tự [character position]
  • もじさんしょう

    Tin học [ 文字参照 ] tham chiếu ký tự [character reference]
  • もじかいてん

    Tin học [ 文字回転 ] quay ký tự [character rotation]
  • もじかいてんかく

    Tin học [ 文字回転角 ] góc quay ký tự [character orientation]
  • もじかんかく

    Tin học [ 文字間隔 ] giãn cách ký tự/khoảng cách ký tự [character spacing]
  • もじすう/インチ

    Tin học [ 文字数/インチ ] số ký tự trên mỗi inch [CPI/Character Per Inch] Explanation : Số lượng ký tự sắp xếp vừa đủ...
  • もじレパートリ

    Tin học [ 文字レパートリ ] kho ký tự [character repertoire]
  • もじテキスト

    Tin học [ 文字テキスト ] văn bản ký tự [character text]
  • もじデータ

    Tin học [ 文字データ ] dữ liệu ký tự [character data]
  • もじデータじったい

    Tin học [ 文字データ実体 ] phần tử dữ liệu ký tự [character data entity]
  • もじわく

    Tin học [ 文字枠 ] thân ký tự [character body]
  • もじクラス

    Tin học [ 文字クラス ] lớp ký tự [character class]
  • もじコード

    Tin học [ 文字コード ] mã ký tự [character code]
  • もじセット

    Tin học [ 文字セット ] bộ ký tự [character set] Explanation : Bộ mã bàn phím cố định mà một hệ máy tính cụ thể đang sử...
  • もじれつ

    Tin học [ 文字列 ] chuỗi ký tự [character-string/text] Explanation : Một chuỗi ký tự bất kỳ (bao gồm cả các khoảng trống)...
  • もじれつたばひょう

    Tin học [ 文字列束表 ] bảng chứa ký tự [text bundle table]
  • もじれつにゅうりょくそうち

    Tin học [ 文字列入力装置 ] thiết bị chuỗi [string device]
  • もじれつのながさ

    Tin học [ 文字列の長さ ] độ dài của một chuỗi ký tự [length of a character string]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top