- Từ điển Nhật - Việt
もじすう/インチ
Tin học
[ 文字数/インチ ]
số ký tự trên mỗi inch [CPI/Character Per Inch]
- Explanation: Số lượng ký tự sắp xếp vừa đủ trong một inch chiều dài theo một loại phông chữ cho trước. Số này bị tác động bởi hai thuộc tính của kiểu: co chữ ( point size) và chiều rộng của các chữ cái trong phong chữ trong phong chữ đang được đo. Trong các phông chữ đơn cách ( monospace font), các ký tự có một chiều rộng bất biến; trong các phông chữ theo tỷ lệ, các ký tự có chiều rộng biến đổi, và do đó, các số đo về số lượng ký tự/inch phải lấy bình quân. Các cỡ tiêu chuẩn hay dùng trong đánh máy chữ là pica ( 10 cpi) và elite ( 12 cpi).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もじレパートリ
Tin học [ 文字レパートリ ] kho ký tự [character repertoire] -
もじテキスト
Tin học [ 文字テキスト ] văn bản ký tự [character text] -
もじデータ
Tin học [ 文字データ ] dữ liệu ký tự [character data] -
もじデータじったい
Tin học [ 文字データ実体 ] phần tử dữ liệu ký tự [character data entity] -
もじわく
Tin học [ 文字枠 ] thân ký tự [character body] -
もじクラス
Tin học [ 文字クラス ] lớp ký tự [character class] -
もじコード
Tin học [ 文字コード ] mã ký tự [character code] -
もじセット
Tin học [ 文字セット ] bộ ký tự [character set] Explanation : Bộ mã bàn phím cố định mà một hệ máy tính cụ thể đang sử... -
もじれつ
Tin học [ 文字列 ] chuỗi ký tự [character-string/text] Explanation : Một chuỗi ký tự bất kỳ (bao gồm cả các khoảng trống)... -
もじれつたばひょう
Tin học [ 文字列束表 ] bảng chứa ký tự [text bundle table] -
もじれつにゅうりょくそうち
Tin học [ 文字列入力装置 ] thiết bị chuỗi [string device] -
もじれつのながさ
Tin học [ 文字列の長さ ] độ dài của một chuỗi ký tự [length of a character string] -
もじれつのフォントとひょうじせいど
Tin học [ 文字列のフォントと表示精度 ] phông chữ và độ chính xác của văn bản [text font and precision] -
もじれつがた
Tin học [ 文字列型 ] kiểu chuỗi ký tự [character string type] -
もじゃもじゃ
adj-na bù xù/bờm xờm/rậm rạp -
もじよみとりそうち
Tin học [ 文字読取り装置 ] bộ đọc ký tự [character reader] -
もじもじ
adv rụt rè/e thẹn/bồn chồn/sốt ruột -
もじもじする
vs rụt rè/e thẹn/bồn chồn/sốt ruột -
もふく
Mục lục 1 [ 喪服 ] 1.1 n 1.1.1 tang phục 1.1.2 tang [ 喪服 ] n tang phục (人)の葬式に着ていく喪服がない :không mang... -
もしくは
[ 若しくは ] conj, exp hoặc là/hay là 英語若しくは日本語を勉強する: hoặc là học tiếng nhật hoặc là học tiếng anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.