Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もじれつがた

Tin học

[ 文字列型 ]

kiểu chuỗi ký tự [character string type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もじゃもじゃ

    adj-na bù xù/bờm xờm/rậm rạp
  • もじよみとりそうち

    Tin học [ 文字読取り装置 ] bộ đọc ký tự [character reader]
  • もじもじ

    adv rụt rè/e thẹn/bồn chồn/sốt ruột
  • もじもじする

    vs rụt rè/e thẹn/bồn chồn/sốt ruột
  • もふく

    Mục lục 1 [ 喪服 ] 1.1 n 1.1.1 tang phục 1.1.2 tang [ 喪服 ] n tang phục (人)の葬式に着ていく喪服がない :không mang...
  • もしくは

    [ 若しくは ] conj, exp hoặc là/hay là 英語若しくは日本語を勉強する: hoặc là học tiếng nhật hoặc là học tiếng anh
  • もしばらくの間

    exp một thời gian nào đó/một lúc nào đó 今後もしばらくの間は: một lúc nào đó trong tương lai
  • もしかのうならば

    Mục lục 1 [ もし可能ならば ] 1.1 / KHẢ NĂNG / 1.2 n 1.2.1 nếu có thể [ もし可能ならば ] / KHẢ NĂNG / n nếu có thể
  • もしかしたら

    [ 若しかしたら ] adv, exp, uk hoặc là/có thể là/vạn nhất 若しかしたら彼はもう来ているかもしれない: có thể là anh...
  • もしかすると

    [ 若しかすると ] adv, exp, uk hoặc là/có thể là/vạn nhất もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない. :Có...
  • もし可能ならば

    [ もしかのうならば ] n nếu có thể
  • もしゃする

    [ 模写する ] n mô tả
  • もしも

    [ 若しも ] adv nếu/giả sử/ví như もしもの事があったら:mọi thứ đều có thể xảy ra もしもの事があっても覚悟はしている.:Tôi...
  • もしょう

    [ 喪章 ] n dấu hiệu có tang 国旗には皆喪章がついていた.:ở trên quốc kì có gắn dấu hiệu có tang 喪章をつける :đeo...
  • もしゅ

    Mục lục 1 [ 喪主 ] 1.1 n 1.1.1 tang chủ 1.1.2 chủ tang [ 喪主 ] n tang chủ chủ tang 追悼式では息子が喪主をつとめる. :con...
  • もけい

    Mục lục 1 [ 模型 ] 1.1 n 1.1.1 mô hình 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn khổ 1.1.4 khuôn 2 Kinh tế 2.1 [ 模型 ] 2.1.1 làm giả [dummy (MAT)]...
  • もけいしけん

    Kỹ thuật [ 模型試験 ] thí nghiệm kiểu [model test]
  • もげる

    v1 nhổ/giật mạnh/giật phăng ra/bong ra/tróc ra
  • もごもご

    adv lải nhải/ca cẩm/làu nhàu
  • もう

    Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 n 1.1.1 đui 1.2 int 1.2.1 chán quá/thôi rồi 1.3 int 1.3.1 đã 1.4 adv 1.4.1 đã/xong/rồi 2 Tin học 2.1 [ 網 ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top