Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もちこたえる

Mục lục

[ 持ち堪える ]

v1

kiên trì
普通の人間は飲まず食わずでは何日も持ちこたえられない. :Hầu hết mọi người đều không thể kiên trì không ăn không uống trong nhiều ngày
どうにか病人は冬を持ちこたえることができた. :Bằng 1cách nào đó người bệnh có thể (kiên trì) tồn tại qua được mùa đông
duy trì
何とかして最後まで持ち堪える: tìm cách duy trì đến cùng
chống chọi
一年間は持ち堪える食糧がある: có đủ lương thực chống chọi trong một năm

[ 持ち答える ]

v5s

nín

[ 持堪える ]

v1

ủng hộ
kiên trì
duy trì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もちこめ

    Mục lục 1 [ もち米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もち米 ] n lúa nếp gạo nếp
  • もちこむ

    Mục lục 1 [ 持ち込む ] 1.1 v5m, vt 1.1.1 mang vào 1.1.2 đưa vào [ 持ち込む ] v5m, vt mang vào ~に全く新しい感覚を持ち込む :Mang...
  • もちごめさけ

    [ モチゴメ酒 ] n rượu nếp
  • もちいる

    Mục lục 1 [ 用いる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ 用いる...
  • もちさる

    [ 持ち去る ] v1 dọn đi
  • もちかぶがいしゃ

    Kinh tế [ 持株会社 ] công ty cổ phần mẹ [holding company (or holding)] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。
  • もちろん

    Mục lục 1 [ 勿論 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 đương nhiên 1.2 n 1.2.1 dĩ nhiên 1.3 n 1.3.1 đương nhiên 1.4 n 1.4.1 tất nhiên [ 勿論 ] adv,...
  • もちもの

    [ 持ち物 ] n vật mang theo/vật sở hữu 持ち物がなければ盗まれる心配もなし。 :Không có đồ thì không lo mất 持ち物から目を離さないように気を付ける :Chú...
  • もちゅう

    [ 喪中 ] n đang có tang 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。 :gia đình tôi đang có tang ông của tôi 喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.:vì...
  • もちゅうのかぞく

    [ 喪中の家族 ] n tang gia
  • もち米

    Mục lục 1 [ もちこめ ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もちこめ ] n lúa nếp gạo nếp
  • もったいない

    Mục lục 1 [ 勿体ない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm thượng/bất...
  • もったいぶる

    vs làm điệu
  • もっきん

    [ 木琴 ] n mộc cầm
  • もって

    Mục lục 1 [ 以て ] 1.1 conj 1.1.1 có/lấy để làm/bằng 1.2 exp 1.2.1 vì/với/do vậy [ 以て ] conj có/lấy để làm/bằng 実力を ~ する: làm...
  • もってくる

    [ 持って来る ] vk mang đến 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :Anh ấy luôn...
  • もっていく

    Mục lục 1 [ 持っていく ] 1.1 v5t 1.1.1 dí 2 [ 持って行く ] 2.1 v5t 2.1.1 mang 3 [ 持って行く ] 3.1 / TRÌ HÀNH / 3.2 exp 3.2.1 mang...
  • もってかえる

    [ 持って帰る ] v5t mang về
  • もっと

    adv nữa/hơn nữa/thêm
  • もっとも

    Mục lục 1 [ 最も ] 1.1 adv 1.1.1 vô cùng/cực kỳ/cực độ 2 [ 尤も ] 2.1 n, adj-na, adv 2.1.1 khá đúng/có lý 2.2 n, adv, conj 2.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top