- Từ điển Nhật - Việt
ものおと
[ 物音 ]
n
âm thanh
- 地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.
- 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi nghe thấy tiếng âm thanh phát ra từ phòng bên và làm tôi không thể tập trung vào việc gì được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ものおぼえ
[ 物覚え ] n trí nhớ 子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. 物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi... -
ものたりない
[ 物足りない ] adj không thỏa mãn/không vừa lòng 物足りない心持がする: cảm thấy không thỏa mãn -
ものである
exp là cái mà/là thứ mà -
ものなら
Giả sử,nếu... 少年時代に戻れるものなら戻ってみたい。 Nếu có thể quay về thời niên thiếu thì tôi cũng muốn quay... -
ものほし
[ 物干し ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi... -
ものがたり
[ 物語 ] n truyện とても仲の良い(人)の家族に関する長い物語 :Câu chuyện về một gia đình gắn bó của... どのような年齢の人にとっても心温まる物語 :Câu... -
ものがたる
Mục lục 1 [ 物語る ] 1.1 n 1.1.1 kể 1.2 v5r 1.2.1 kể chuyện 1.3 v5r 1.3.1 kể truyện 1.4 v5r 1.4.1 thuật 1.5 v5r 1.5.1 thuật lại... -
ものごと
[ 物事 ] n sự vật sự việc 物事がいつも違って予期しないようなことになる。 :Mọi vật luôn luôn biến đổi và... -
ものごし
[ 物腰 ] n cách cư xử/thái độ/tác phong 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác lên... -
ものうい
[ 物憂い ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm tôi... -
ものさし
Mục lục 1 [ 物差 ] 1.1 n 1.1.1 thước đo/thước 2 [ 物差し ] 2.1 n 2.1.1 thước đo/thước [ 物差 ] n thước đo/thước 子どもがたくさん産めるかどうかの物差し :Thước... -
ものかげ
[ 物陰 ] n vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu 私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ nấp... -
ものすごい
[ 物凄い ] adj gây sửng sốt/làm choáng váng/gây kinh ngạc 物凄い光景: quang cảnh gây kinh ngạc, quang cảnh làm choáng váng -
ものもらい
Mục lục 1 n 1.1 mắt nổi mụn lẹo 2 n 2.1 nổi mụt lẹo n mắt nổi mụn lẹo n nổi mụt lẹo -
ものやわらか
Mục lục 1 [ 物柔らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ 物柔らか... -
もはん
Mục lục 1 [ 模範 ] 1.1 vs 1.1.1 mô phạm 1.2 n 1.2.1 sự mô phạm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 模範 ] 2.1.1 kiểu [model] [ 模範 ] vs mô phạm... -
もはんをしめす
[ 模範を示す ] n nêu gương -
もはや
[ 最早 ] adv đã/rồi 被害者は病院に運ばれたが, もはや手遅れだった : Nạn nhân được đưa ngay đến bệnh viện... -
もほう
Mục lục 1 [ 模倣 ] 1.1 n 1.1.1 sự mô phỏng 1.1.2 mô phỏng [ 模倣 ] n sự mô phỏng mô phỏng -
もほうする
Mục lục 1 [ 模倣する ] 1.1 n 1.1.1 đua nhau 1.2 vs 1.2.1 mô phỏng [ 模倣する ] n đua nhau vs mô phỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.