Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もみくちゃにする

n

lổn nhổn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もみがら

    n trấu
  • もみじ

    [ 紅葉 ] n cây thích (lá đỏ)
  • もみけす

    Mục lục 1 [ もみ消す ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみ消す ] n ỉm đi ỉm gói ghém
  • もみあげ

    [ もみ上げ ] n mai
  • もみ上げ

    [ もみあげ ] n mai
  • もみわれ

    Kỹ thuật [ もみ割れ ] nứt do rèn [forging crack]
  • もみ割れ

    Kỹ thuật [ もみわれ ] nứt do rèn [forging crack]
  • もみ消す

    Mục lục 1 [ もみけす ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm 1.1.3 gói ghém [ もみけす ] n ỉm đi ỉm gói ghém
  • もがく

    Mục lục 1 [ 藻掻く ] 1.1 v5k 1.1.1 văn vẹo/luồn lách/len lỏi 1.1.2 thiếu kiên nhẫn 1.1.3 đấu tranh/vật lộn 1.2 n 1.2.1 giãy...
  • もえたたせる

    Mục lục 1 [ 燃え立たせる ] 1.1 v5r 1.1.1 nổi lửa 1.1.2 chụm lửa [ 燃え立たせる ] v5r nổi lửa chụm lửa
  • もえつきる

    Mục lục 1 [ 燃え尽きる ] 1.1 / NHIÊN TẬN / 1.2 v5r 1.2.1 bị cháy [ 燃え尽きる ] / NHIÊN TẬN / v5r bị cháy 蝋燭は燃え尽きた。:...
  • もえあがる

    [ 燃え上がる ] v5r bốc cháy ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
  • もえうつる

    Mục lục 1 [ 燃え移る ] 1.1 / NHIÊN DI / 1.2 v1 1.2.1 bắt lửa [ 燃え移る ] / NHIÊN DI / v1 bắt lửa (火が)...に燃え移る:...
  • もえる

    Mục lục 1 [ 燃える ] 1.1 n 1.1.1 bốc hỏa 1.2 v1 1.2.1 cháy 1.3 v1 1.3.1 đốt 1.4 v1 1.4.1 nung nấu [ 燃える ] n bốc hỏa v1 cháy...
  • もえるような

    [ 燃えるような ] v1 rát
  • もじ

    Mục lục 1 [ 文字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ cái/văn tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ 文字 ] 2.1.1 văn tự [character, letter, text] 3 Tin học 3.1 [ 文字...
  • もじたかさ

    Tin học [ 文字高さ ] chiều cao của ký tự [character height]
  • もじぞう

    Tin học [ 文字像 ] ảnh ký tự [character image]
  • もじきおくたんい

    Tin học [ 文字記憶単位 ] đơn vị lưu trữ ký tự [character storage unit]
  • もじきじゅんほうこう

    Tin học [ 文字基準方向 ] vectơ cơ sở của ký tự [character base vector]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top