- Từ điển Nhật - Việt
もも肉
Xem thêm các từ khác
-
もん
[ 門 ] n, n-suf cổng -
もんきりがた
Mục lục 1 [ 紋切り型 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 công thức/rập khuôn/sáo mòn/sáo rỗng/nhàm/sách vở 1.2 n 1.2.1 sự nói theo kiểu... -
もんく
Mục lục 1 [ 文句 ] 1.1 n 1.1.1 sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền 1.1.2 cụm từ/văn cú 1.1.3 câu... -
もんだい
[ 問題 ] n vấn đề -
もんだいきじゅつ
Tin học [ 問題記述 ] xác định vấn đề [problem definition/problem description] -
もんだいていぎ
Tin học [ 問題定義 ] xác định vấn đề [problem definition/problem description] -
もんだいてん
Kinh tế [ 問題点 ] điểm vấn đề [Problems] Explanation : 問題点とは、問題意識を掘り下げることによって発見された、解決すべき具体的なことがらをいう。何を解決したいのかが明確、具体的に表現されている、取り上げ方が限定されている、他人が理解できる、自分が中心になって解決する、条件は除いてあるものが問題点といえる。///問題解決の基本は問題点をいかに的確に分析できるかにある。 -
もんだいのかいけつ
Tin học [ 問題の解決 ] giải pháp cho vấn đề [problem solution] -
もんだいいしき
Kinh tế [ 問題意識 ] nhận thức vấn đề [Problem Awareness] Explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。 -
もんだいからはずれる
[ 問題から外れる ] n lạc đề -
もんだいをひきおこす
[ 問題を引き起こす ] n gây chuyện -
もんだいをかいけつする
[ 問題を解決する ] n Giải quyết vấn đề -
もんだいむきげんご
Tin học [ 問題向き言語 ] ngôn ngữ hướng vấn đề [problem-oriented language] -
もんてい
[ 門弟 ] n môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò -
もんどう
[ 問答 ] n sự hỏi đáp/câu hỏi và câu trả lời -
もんどうする
[ 問答する ] n vấn đáp -
もんどりうつ
[ もんどり打つ ] v5t làm một cú nhảy lộn nhào -
もんどり打つ
[ もんどりうつ ] v5t làm một cú nhảy lộn nhào -
もんばつ
[ 門閥 ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế -
もんぴ
[ 門扉 ] n cánh cổng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.