Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もんどりうつ

[ もんどり打つ ]

v5t

làm một cú nhảy lộn nhào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もんどり打つ

    [ もんどりうつ ] v5t làm một cú nhảy lộn nhào
  • もんばつ

    [ 門閥 ] n nòi giống/dòng dõi/gia thế
  • もんぴ

    [ 門扉 ] n cánh cổng
  • もんぶしょう

    [ 文部省 ] n, abbr bộ giáo dục 文部省から調査を委託された研究チーム :Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều...
  • もんぺ

    n quần lót nữ
  • もんがたじぶ・くれーん

    Kỹ thuật [ 門型ジブ・クレーン ] cẩu trục đế/cẩu chân đế
  • もんがいかん

    [ 門外漢 ] n người không có chuyên môn/người nghiệp dư
  • もんぜん

    [ 門前 ] n trước nhà
  • もんじ

    [ 文字 ] n chữ cái/văn tự/con chữ
  • もんじょ

    Tin học [ 文書 ] lưu trữ/niêm cất/kho chữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • もんじょかん

    Tin học [ 文書館 ] lưu trữ/niêm cất/kho chữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • もんじょかんがく

    Tin học [ 文書館学 ] khoa học lưu trữ [archive science]
  • もんしょう

    [ 紋章 ] n huy hiệu (của dòng họ Nhật)
  • もんかせい

    Mục lục 1 [ 門下生 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 môn đề 1.2 n 1.2.1 môn đệ/hậu sinh/tông đồ/học trò 1.3 n 1.3.1 môn sinh [ 門下生 ]...
  • もんをしめる

    [ 門を閉める ] n, n-suf gài cửa
  • もんもう

    [ 文盲 ] n sự mù chữ 機能的文盲者 :Sự mù chữ chức năng. 無学文盲な人 :Người mù chữ không có giáo dục.
  • もんもうりつ

    [ 紋網率 ] n tỷ lệ mù chữ
  • もや

    Mục lục 1 [ 靄 ] 1.1 / ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù [ 靄 ] / ẢI / n sương mù
  • もやし

    n giá
  • もやす

    Mục lục 1 [ 燃す ] 1.1 v5s 1.1.1 đốt/thổi bùng 2 [ 燃やす ] 2.1 v5s 2.1.1 thui 2.1.2 thiêu đốt 2.1.3 thiêu 2.1.4 phóng hỏa 2.1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top