- Từ điển Nhật - Việt
もり
Mục lục |
[ 守 ]
n
sự chăm sóc
bảo mẫu/người trông trẻ
[ 森 ]
n
rừng rú
rừng
- 高温多湿の気候でのみ生育する森 :rừng chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao
- こんもりと茂った森 :những khu rừng rậm rạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もりあがる
[ 盛り上がる ] v5r tăng lên (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của... -
もりあげる
Mục lục 1 [ 盛り上げる ] 1.1 v1 1.1.1 kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc 1.1.2 chất thành... -
もめん
[ 木綿 ] n bông/cốt tông/cô-tông -
もめんぶつ
Mục lục 1 [ 木綿物 ] 1.1 / MỘC MIÊN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ bằng bông [ 木綿物 ] / MỘC MIÊN VẬT / n đồ bằng bông -
もめる
[ 揉める ] v1 gặp rắc rối 酔っぱらいともめる: nếu say là gặp rắc rối -
もろい
Mục lục 1 [ 脆い ] 1.1 adj 1.1.1 giòn/mỏng manh/dễ vỡ/có trái tim mềm yếu 1.2 n 1.2.1 mảnh dẻ 1.3 n 1.3.1 mảnh khảnh 1.4 n 1.4.1... -
もろさ
Kỹ thuật tính dễ vỡ/tính dễ gãy/tính giòn [fragility] -
もれ
Mục lục 1 [ 漏れ ] 1.1 v5r 1.1.1 rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ 漏れ ] 2.1.1 rò chảy [leakage] [ 漏れ ] v5r rò chảy Kinh tế [ 漏れ ]... -
もれぞん
Mục lục 1 [ 漏れ損 ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ 漏れ損 ] 2.1.1 mất do rò chảy [loss by leakage] 2.2 [ 漏れ損... -
もれぞんりょう
Mục lục 1 [ 漏れ損量 ] 1.1 v1 1.1.1 lượng hao hụt 2 Kinh tế 2.1 [ 漏れ損量 ] 2.1.1 lượng hao (do bốc hơi, rò chảy)/lượng... -
もれきけん
Mục lục 1 [ 漏れ危険 ] 1.1 v1 1.1.1 rủi ro rò chảy 2 Kinh tế 2.1 [ 漏れ危険 ] 2.1.1 rủi ro rò chảy [leakage risk] [ 漏れ危険... -
もれでんりゅう
Tin học [ 漏れ電流 ] dòng điện thất thoát/dòng điện rò rỉ [leakage current] -
もれなく
n Không chậm trễ -
もれる
[ 漏れる ] v1 lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる: nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi -
もよおし
[ 催し ] n cuộc hội họp/meeting -
もよおしもの
Kinh tế [ 催し物 ] việc giải trí, tiếp khách của công ty [corporate entertainment] Category : Tài chính [財政] -
もよおす
Mục lục 1 [ 催す ] 1.1 v5s 1.1.1 tổ chức (họp) 1.1.2 có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy [ 催す ] v5s tổ chức (họp) 来月の3日に恒例のお茶会を催します :... -
もよう
Mục lục 1 [ 模様 ] 1.1 n 1.1.1 mô hình/mẫu 1.1.2 hoa văn [ 模様 ] n mô hình/mẫu hoa văn 着物の模様は普通鶴や花や木である。:... -
もようをいんさつする
[ 模様を印刷する ] n in hoa -
もよりひん
Kinh tế [ 最寄り品 ] sản phẩm tiện dụng [convenience product (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.