Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もよおす

Mục lục

[ 催す ]

v5s

tổ chức (họp)
来月の3日に恒例のお茶会を催します : Chúng tôi tổ chức tiệc trà định kỳ vào mùng ba tháng sau.
có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy
寒気を催す : có triệu chứng cảm lạnh
涙を催す : sắp khóc
その光景を見て寒気を催した : nhìn quang cảnh làm tôi cảm thấy rợn người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もよう

    Mục lục 1 [ 模様 ] 1.1 n 1.1.1 mô hình/mẫu 1.1.2 hoa văn [ 模様 ] n mô hình/mẫu hoa văn 着物の模様は普通鶴や花や木である。:...
  • もようをいんさつする

    [ 模様を印刷する ] n in hoa
  • もよりひん

    Kinh tế [ 最寄り品 ] sản phẩm tiện dụng [convenience product (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • もも

    Mục lục 1 [ 股 ] 1.1 n 1.1.1 đùi 2 [ 腿 ] 2.1 n 2.1.1 vế 2.1.2 đùi 2.1.3 bắp vế 2.1.4 bắp đùi 3 [ 桃 ] 3.1 n 3.1.1 quả đào/hoa...
  • ももにく

    [ もも肉 ] n thịt đùi
  • もものはな

    [ 桃の花 ] n hoa đào
  • もものせっく

    [ 桃の節句 ] n ngày lễ các bé gái Ghi chú: ngày lễ ở Nhật này tổ chức vào mùng 3 tháng 3 và thường bày búp bê cho các...
  • ももいろ

    [ 桃色 ] n màu hoa đào 桃色がかったクリーム色 :màu kem đào
  • ももんが

    n con sóc bay
  • ももやまじだい

    [ 桃山時代 ] n Thời đại Momoyama 安土桃山時代 :thời kỳ Azuchi Momoyama Ghi chú: Tên một thời đại ở Nhật (1583-1602)
  • もも肉

    [ ももにく ] n thịt đùi
  • もん

    [ 門 ] n, n-suf cổng
  • もんきりがた

    Mục lục 1 [ 紋切り型 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 công thức/rập khuôn/sáo mòn/sáo rỗng/nhàm/sách vở 1.2 n 1.2.1 sự nói theo kiểu...
  • もんく

    Mục lục 1 [ 文句 ] 1.1 n 1.1.1 sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền 1.1.2 cụm từ/văn cú 1.1.3 câu...
  • もんだい

    [ 問題 ] n vấn đề
  • もんだいきじゅつ

    Tin học [ 問題記述 ] xác định vấn đề [problem definition/problem description]
  • もんだいていぎ

    Tin học [ 問題定義 ] xác định vấn đề [problem definition/problem description]
  • もんだいてん

    Kinh tế [ 問題点 ] điểm vấn đề [Problems] Explanation : 問題点とは、問題意識を掘り下げることによって発見された、解決すべき具体的なことがらをいう。何を解決したいのかが明確、具体的に表現されている、取り上げ方が限定されている、他人が理解できる、自分が中心になって解決する、条件は除いてあるものが問題点といえる。///問題解決の基本は問題点をいかに的確に分析できるかにある。
  • もんだいのかいけつ

    Tin học [ 問題の解決 ] giải pháp cho vấn đề [problem solution]
  • もんだいいしき

    Kinh tế [ 問題意識 ] nhận thức vấn đề [Problem Awareness] Explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top