Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もんもうりつ

[ 紋網率 ]

n

tỷ lệ mù chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もや

    Mục lục 1 [ 靄 ] 1.1 / ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù [ 靄 ] / ẢI / n sương mù
  • もやし

    n giá
  • もやす

    Mục lục 1 [ 燃す ] 1.1 v5s 1.1.1 đốt/thổi bùng 2 [ 燃やす ] 2.1 v5s 2.1.1 thui 2.1.2 thiêu đốt 2.1.3 thiêu 2.1.4 phóng hỏa 2.1.5...
  • もやもや

    adv lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch
  • もやもやする

    vs lờ mờ/mơ hồ/cảm thấy mập mờ/không minh bạch
  • もらう

    [ 貰う ] v5u, uk nhận
  • もらす

    Mục lục 1 [ 漏らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm lộ/làm rò rỉ 1.2 vs 1.2.1 tiết lộ [ 漏らす ] v5s làm lộ/làm rò rỉ 〔ニュース・秘密を〕...
  • もむ

    Mục lục 1 [ 揉む ] 1.1 v5m 1.1.1 xát/cọ xát/chà xát/mát xa 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 bóp 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 揉む ] v5m xát/cọ...
  • [ 矢 ] n mũi tên
  • やおや

    Mục lục 1 [ 八百屋 ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ 八百屋 ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển...
  • やたいぼね

    Kinh tế [ 屋台骨 ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政]
  • やたらに

    [ 矢鱈に ] n thừa thãi, dư dả, quá nhiều
  • やぎのち

    [ 山羊の血 ] n máu dê
  • やぎのにく

    [ 山羊の肉 ] n thịt dê
  • やぎゅう

    [ 野牛 ] n con trâu/trâu
  • やきそば

    Mục lục 1 [ 焼きそば ] 1.1 n 1.1.1 phở xào 1.1.2 mỳ soba rán 2 [ 焼そば ] 2.1 n 2.1.1 mỳ soba rán [ 焼きそば ] n phở xào mỳ...
  • やきだま

    Kỹ thuật [ 焼玉 ] bi đánh lửa [ignition ball]
  • やきとり

    Mục lục 1 [ 焼き鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà nướng/gà rán 2 [ 焼鳥 ] 2.1 n 2.1.1 gà nướng/gà rán [ 焼き鳥 ] n gà nướng/gà rán [ 焼鳥...
  • やきなまし

    Kỹ thuật [ 焼き鈍し ] sự ủ/sự ram [annealing]
  • やきにく

    Mục lục 1 [ 焼き肉 ] 1.1 n 1.1.1 Yakiniku 2 [ 焼肉 ] 2.1 n 2.1.1 Yakiniku 2.1.2 thịt quay 2.1.3 rô ti [ 焼き肉 ] n Yakiniku Ghi chú: món...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top