Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やくそくする

Mục lục

[ 約束する ]

n

hẹn hò
hẹn
giao hẹn
đính ước

vs

hứa
何と約束する: hứa điều gì

vs

hứa hẹn

vs

ước hẹn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やくそくをやぶる

    [ 約束を破る ] exp lỡ hẹn
  • やくそう

    Mục lục 1 [ 薬草 ] 1.1 / DƯỢC THẢO / 1.2 n 1.2.1 dược thảo [ 薬草 ] / DƯỢC THẢO / n dược thảo
  • やくだつ

    [ 役立つ ] v5t có ích/có tác dụng/phục vụ mục đích 実際上役立たない: không có tác dụng trong thực tế
  • やくてい

    [ 約定 ] exp ước định
  • やくていぜいりつ

    Mục lục 1 [ 約定税率 ] 1.1 exp 1.1.1 suất thuế hiệp định 2 Kinh tế 2.1 [ 約定税率 ] 2.1.1 suất thuế hiệp định [conventional...
  • やくていする

    [ 約定する ] exp cam kết
  • やくどし

    Mục lục 1 [ 厄年 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi hạn 1.1.2 thời kỳ mãn kinh 1.1.3 năm không may mắn [ 厄年 ] n tuổi hạn thời kỳ mãn kinh...
  • やくどう

    [ 躍動 ] n sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng 胸に躍動を感じる: cảm thấy tim đập rộn lên
  • やくどうする

    [ 躍動する ] vs đập mạnh/đập nhanh/đập rộn lên/rộn ràng
  • やくにたつ

    いたばり 板張り bản trương lát, ván ép, gỗ lát sàn
  • やくにん

    Mục lục 1 [ 役人 ] 1.1 n 1.1.1 viên chức chính phủ 1.1.2 công nhân [ 役人 ] n viên chức chính phủ công nhân
  • やくはんぶん

    [ 約半分 ] n khoảng một nửa
  • やくはらい

    Mục lục 1 [ 厄払い ] 1.1 / ÁCH PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự giải thoát/sự tống khứ 1.2.2 lời phù phép/câu thần chú [ 厄払い ]...
  • やくば

    [ 役場 ] n tòa thị chính
  • やくひん

    Mục lục 1 [ 薬品 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc men 1.1.2 dược phẩm [ 薬品 ] n thuốc men dược phẩm
  • やくび

    [ 厄日 ] n ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may
  • やくぶん

    [ 訳文 ] n bản dịch
  • やくほん

    [ 訳本 ] n dịch bản
  • やくみ

    [ 薬味 ] n gia vị/đồ gia vị
  • やくがく

    [ 薬学 ] n dược học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top