Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

やとう

Mục lục

[ 雇う ]

v5u

thuê người/thuê người làm/thuê mướn/tuyển dụng

[ 野党 ]

n

đảng phản đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • やど

    [ 宿 ] n chỗ trọ/chỗ tạm trú
  • やどりぎ

    [ 宿木 ] n cây ký sinh
  • やどや

    [ 宿屋 ] n nhà trọ/chỗ tạm trú
  • やどる

    [ 宿る ] v5r ở trọ/mang thai
  • やな

    Mục lục 1 n 1.1 đơm 2 n 2.1 nơm 3 n 3.1 rọ n đơm n nơm n rọ
  • やなぎ

    [ 柳 ] n liễu/cây liễu
  • やなぎごし

    [ 柳腰 ] n eo nhỏ/thắt đáy lưng ong
  • やにょうしょう

    [ 夜尿症 ] n chứng đái dầm
  • やぬし

    Mục lục 1 [ 家主 ] 1.1 / GIA CHỦ / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/chủ đất/gia chủ [ 家主 ] / GIA CHỦ / n chủ nhà/chủ đất/gia chủ
  • やね

    Mục lục 1 [ 屋根 ] 2 / ỐC CĂN / 2.1 n 2.1.1 nóc nhà 2.1.2 mái nhà 2.1.3 mái [ 屋根 ] / ỐC CĂN / n nóc nhà mái nhà 雨漏りのする屋根を修繕する:Sửa...
  • やねれんが

    [ 屋根煉瓦 ] n gạch ngói
  • やねをふく

    [ 屋根をふく ] n lợp
  • やはり

    Mục lục 1 [ 矢張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng [...
  • やはん

    [ 夜半 ] n nửa đêm
  • やばい

    adj nguy hiểm/hiểm nghèo/lợi hại
  • やばんにん

    [ 野蛮人 ] n Người man di その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった: cách anh ta cư xử trước đám đông...
  • やばんじん

    [ 野蛮人 ] n người dã man/người man rợ
  • やひな

    Mục lục 1 [ 野卑な ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ 野卑な ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục...
  • やぶ

    [ 薮 ] n bụi cây
  • やぶにらみ

    Mục lục 1 adj 1.1 lé 2 adj 2.1 lé mắt 3 adj 3.1 mắt lé adj lé adj lé mắt adj mắt lé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top