Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆったり

Mục lục

[ ゆったり ]

adj

Thoải mái, dễ chịu
thong thả,bình tĩnh (không hoảng hốt)
ゆったりとした態度    thái độ bình tĩnh

adj

rộng thùng thình
ガウン(gown/gaun/)はゆったりだcái áo choàng rộng quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆったりした

    Mục lục 1 exp 1.1 êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh 2 exp 2.1 lụng thụng exp êm đềm/lặng gió/bình tĩnh/điềm tĩnh exp...
  • ゆったりする

    exp ăn không ngồi rồi
  • ゆっくり

    Mục lục 1 n 1.1 chậm 2 n 2.1 chầm chậm 3 n 3.1 đủng đỉnh 4 n 4.1 rón rén 5 adv 5.1 từ từ/thong thả n chậm n chầm chậm n đủng...
  • ゆでん

    Mục lục 1 [ 油田 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ dầu/túi dầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 油田 ] 2.1.1 Mỏ dầu [ 油田 ] n mỏ dầu/túi dầu Kỹ thuật...
  • ゆでる

    [ 茹でる ] v1 luộc 沸騰したお湯で野菜を茹でると残留農薬の量が大幅に減る :Nếu dùng nước đã đun sôi để luộc...
  • ゆとり

    n sự còn đủ
  • ゆどの

    [ 湯殿 ] n phòng tắm
  • ゆにゅう

    Mục lục 1 [ 輸入 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhập khẩu 2 [ 輸入する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập khẩu 3 Kinh tế 3.1 [ 輸入 ] 3.1.1 nhập khẩu [import/importation]...
  • ゆにゅうたんぽ

    Kinh tế [ 輸入担保 ] ký quĩ nhập khẩu [import deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうたんぽきん

    Kinh tế [ 輸入担保金 ] tiền ký quĩ nhập khẩu [import collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう

    Mục lục 1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tín thác 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入担保荷物保管証 ] 2.1.1 biên lai tín thác...
  • ゆにゅうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 輸入業者 ] thương nhân nhập khẩu [import trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ゆにゅうきそく

    Mục lục 1 [ 輸入規則 ] 1.1 vs 1.1.1 điều lệ nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入規則 ] 2.1.1 điều lệ nhập khẩu [import regulations]...
  • ゆにゅうきんがく

    Mục lục 1 [ 輸入金額 ] 1.1 vs 1.1.1 kim ngạch nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入金額 ] 2.1.1 kim ngạch nhập khẩu [import turnover]...
  • ゆにゅうきんし

    Mục lục 1 [ 輸入禁止 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止 ] 2.1.1 cấm nhập khẩu [import prohibition] [ 輸入禁止...
  • ゆにゅうきんしひん

    Mục lục 1 [ 輸入禁止品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cấm nhập 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入禁止品 ] 2.1.1 hàng cấm nhập [prohibited imports] [ 輸入禁止品...
  • ゆにゅうきょかしょ

    Mục lục 1 [ 輸入許可書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸入許可書 ] 2.1.1 giấy phép nhập khẩu [import...
  • ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうてい

    [ 輸入組合輸入業者協定 ] vs hiệp hội các nhà nhập khẩu
  • ゆにゅうくみあいゆにゅうぎょうしゃきょうかい

    [ 輸入組合輸入業者協会 ] vs hiệp hội các nhà xuất khẩu
  • ゆにゅうそうがく

    Kinh tế [ 輸入総額 ] tổng giá trị nhập khẩu/tổng khối lượng nhập khẩu [total imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top