Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆるぐ

[ 揺るぐ ]

v5g

dao động/nao núng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆるみ

    Kỹ thuật [ 緩み ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết.
  • ゆるがす

    [ 揺るがす ] v5s rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • ゆるしおうりょく

    Kỹ thuật [ 許し応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress]
  • ゆるい

    Mục lục 1 [ 緩い ] 1.1 adj 1.1.1 lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng 1.2 n 1.2.1 lỏng [ 緩い ] adj lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ...
  • ゆるす

    Mục lục 1 [ 許す ] 1.1 v5s 1.1.1 xá 1.1.2 tha thứ/cho phép/miễn 2 [ 赦す ] 2.1 n 2.1.1 xá [ 許す ] v5s xá tha thứ/cho phép/miễn...
  • ゆるめる

    Mục lục 1 [ 緩める ] 1.1 v1 1.1.1 nới lỏng/làm chậm lại 1.2 n 1.2.1 nới 1.3 n 1.3.1 nới bớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 緩める ] 2.1.1...
  • ゆるんだ

    n lỏng lẻo
  • ゆるやか

    [ 緩やか ] n, adj-na nhẹ nhàng/chậm rãi/thoải mái/lỏng lẻo ~な坂道: đường dốc thoai thoải ~な気持ち: cảm giác thoải...
  • ゆるやかにはためく

    n phấp phới
  • ゆるむ

    [ 緩む ] v5m lỏng lẻo/dịu lại/chậm lại/nhẹ nhõm/giảm 気が~: lơ đãng, không cẩn thận  スピードが~: tốc độ giảm...
  • らおご

    [ ラオ語 ] n tiếng Lào
  • らたい

    Mục lục 1 [ 裸体 ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ 裸体 ] n lõa thể khỏa thân
  • らたいが

    [ 裸体画 ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân
  • らくたん

    [ 落胆 ] n sự buồn nản/sự chán ngán/sự mất nhuệ khí/sự nhụt chí/sự ngã lòng/sự mất hết cam đảm 失敗したための落胆:...
  • らくだ

    [ 駱駝 ] n lạc đà
  • らくだのこぶ

    [ 駱駝の瘤 ] n bướu lạc đà
  • らくだい

    Mục lục 1 [ 落第 ] 1.1 n 1.1.1 sự trượt/sự thi trượt 2 [ 落第する ] 2.1 vs 2.1.1 trượt thi/thi trượt [ 落第 ] n sự trượt/sự...
  • らくてんてき

    [ 楽天的 ] n, adj-na lạc quan
  • らくてんか

    [ 楽天家 ] n người lạc quan
  • らくな

    Mục lục 1 [ 楽な ] 1.1 v5m 1.1.1 thoải mái 1.1.2 dễ chịu [ 楽な ] v5m thoải mái dễ chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top