Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ようけい

Mục lục

[ 養鶏 ]

n

sự nuôi gia cầm
nuôi gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ようけいしりょう

    [ 養鶏飼料 ] n thức ăn cho gà
  • ようけん

    Mục lục 1 [ 用件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 2 [ 要件 ] 2.1 n 2.1.1 yêu cầu/điều kiện tất yếu/điều kiện cần thiết 2.1.2 nhu cầu/sự...
  • ようこそ

    Mục lục 1 int 1.1 hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần 2 int 2.1 xin mời/xin chào int hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp...
  • ようこう

    Mục lục 1 [ 要項 ] 1.1 n 1.1.1 các mục yêu cầu/các mục quan trọng/các mục thiết yếu 2 [ 陽光 ] 2.1 n 2.1.1 ánh sáng mặt trời/ánh...
  • ようこうろ

    Mục lục 1 [ 溶鉱炉 ] 1.1 n 1.1.1 lò nung chảy 1.1.2 lò nung 1.1.3 lò nấu gang 1.1.4 lò đúc 2 [ 熔鉱炉 ] 2.1 n 2.1.1 lò ga [ 溶鉱炉...
  • ようご

    Mục lục 1 [ 擁護 ] 1.1 vt 1.1.1 bảo vệ/che chở/bênh vực 1.2 n 1.2.1 sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ 1.3...
  • ようごのちゅうしゅつ

    Tin học [ 用語の抽出 ] rút ra thuật ngữ [extraction of terms]
  • ようごひょう

    Tin học [ 用語表 ] danh sách cơ bản [basic list]
  • ようごしゅう

    Tin học [ 用語集 ] bảng chú giải thuật ngữ/bảng từ vựng [vocabulary/glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây...
  • ようごうさくいん

    Tin học [ 用語索引 ] mục lục [concordance]
  • ようごかいせつ

    Tin học [ 用語解説 ] bảng chú giải thuật ngữ [glossary] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được...
  • ようごする

    [ 擁護する ] n bênh vực
  • ようい

    Mục lục 1 [ 容易 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn giản/dễ dàng 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị 2 [ 用意 ] 2.1 v1 2.1.1...
  • よういく

    Mục lục 1 [ 養育 ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ 養育...
  • よういくする

    Mục lục 1 [ 養育する ] 1.1 n 1.1.1 vun đắp 1.1.2 nuôi nấng 1.1.3 nuôi 1.1.4 cung dưỡng 1.1.5 bảo dưỡng [ 養育する ] n vun đắp...
  • よういにする

    Tin học [ 容易にする ] làm cho dễ dàng [to facilitate]
  • よういする

    Mục lục 1 [ 用意する ] 1.1 vs 1.1.1 xếp sẵn 1.1.2 trù liệu 1.1.3 dụng ý [ 用意する ] vs xếp sẵn trù liệu dụng ý
  • よういん

    Mục lục 1 [ 要因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân chủ yếu/nguyên nhân chính/nhân tố 2 Kinh tế 2.1 [ 要因 ] 2.1.1 nguyên nhân cốt lõi...
  • ようさん

    Mục lục 1 [ 養蚕 ] 1.1 n 1.1.1 nuôi tằm 1.1.2 nghề nuôi tằm [ 養蚕 ] n nuôi tằm nghề nuôi tằm 養蚕業: ngành nuôi tằm
  • ようかきかF.O.B

    Kinh tế [ 揚荷機下F.O.B ] F.O.B dưới cẩu [free on board under tackle/f.o.b under tackle] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top