Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よくし

Mục lục

[ 抑止 ]

n

sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn

Tin học

[ 抑止 ]

ngăn chặn/hạn chế [inhibit (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よくししんごう

    Tin học [ 抑止信号 ] tín hiệu ngăn chặn [inhibiting signal]
  • よくしゅう

    [ 翌週 ] n-t tuần tới/tuần sau
  • よくあつ

    [ 抑圧 ] n sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế 過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt
  • よくあつする

    [ 抑圧する ] n áp bức/áp chế
  • よくあさ

    [ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau 午後9時半から翌朝5時半まで駐車禁止  :Cấm đỗ xe từ 9 giờ tối đến 5:30 sáng ngày...
  • よくかんがえる

    [ よく考える ] exp nghiền ngẫm
  • よくせい

    Mục lục 1 [ 抑制 ] 1.1 n 1.1.1 ức chế 1.1.2 sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén 2 [ 抑制する ] 2.1 vs 2.1.1 ức chế/kiềm...
  • よく寝る

    [ よくねる ] exp ngủ ngon
  • よく分かる

    [ よくわかる ] exp hiểu rõ
  • よく切れる

    [ よくきれる ] exp sắc (dao)
  • よく切れる小刀

    [ よくきれるこがたな ] exp con dao sắc
  • よくりかいする

    [ よく理解する ] exp hiểu rõ
  • よくりゅう

    Mục lục 1 [ 抑留 ] 1.1 n 1.1.1 sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 2 [ 抑留する ] 2.1 vs 2.1.1 giam giữ/cầm tù/quản thúc...
  • よくわかる

    [ よく分かる ] exp hiểu rõ
  • よくよく

    [ 善く善く ] adv cực kỳ/quá/rất よくよく金に困ります: cực kỳ khó khăn về tiền bạc
  • よくよくじつ

    [ 翌翌日 ] n-t hai hôm sau
  • よくよう

    [ 抑揚 ] n ngữ điệu/âm điệu 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu)
  • よくようせっけん

    [ 浴用石けん ] n xà phòng tắm
  • よくも

    [ 善くも ] adv sao...dám よくも僕にそんな事が言えます: sao anh dám nói với tôi như vậy
  • よくもえる

    [ よく燃える ] exp nồng nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top