Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よく切れる小刀

[ よくきれるこがたな ]

exp

con dao sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よくりかいする

    [ よく理解する ] exp hiểu rõ
  • よくりゅう

    Mục lục 1 [ 抑留 ] 1.1 n 1.1.1 sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 2 [ 抑留する ] 2.1 vs 2.1.1 giam giữ/cầm tù/quản thúc...
  • よくわかる

    [ よく分かる ] exp hiểu rõ
  • よくよく

    [ 善く善く ] adv cực kỳ/quá/rất よくよく金に困ります: cực kỳ khó khăn về tiền bạc
  • よくよくじつ

    [ 翌翌日 ] n-t hai hôm sau
  • よくよう

    [ 抑揚 ] n ngữ điệu/âm điệu 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu)
  • よくようせっけん

    [ 浴用石けん ] n xà phòng tắm
  • よくも

    [ 善くも ] adv sao...dám よくも僕にそんな事が言えます: sao anh dám nói với tôi như vậy
  • よくもえる

    [ よく燃える ] exp nồng nhiệt
  • よく理解する

    [ よくりかいする ] exp hiểu rõ
  • よく眠る

    [ よくねむる ] exp ngủ ngon
  • よく燃える

    [ よくもえる ] exp nồng nhiệt
  • よく覚える

    [ よくおぼえる ] exp thuộc lòng
  • よく通じている

    [ よくつうじている ] exp am hiểu
  • よく考える

    [ よくかんがえる ] exp nghiền ngẫm
  • よそ

    [ 余所 ] n nơi khác
  • よそおう

    Mục lục 1 [ 装う ] 1.1 n 1.1.1 làm đẹp 1.1.2 làm dáng 1.2 v5u 1.2.1 mặc trang phục/nguỵ trang [ 装う ] n làm đẹp làm dáng v5u...
  • よそく

    Mục lục 1 [ 予測 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/sự ước lượng 2 [ 予測する ] 2.1 vs 2.1.1 dự báo/ước lượng 3 Kinh tế 3.1...
  • よそくごさ

    Kỹ thuật [ 予測誤差 ] sai số ước lượng [forecast error]
  • よそった

    [ 装った ] v5u đàng điếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top