Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よこく

Mục lục

[ 予告 ]

n

sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước
最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất là...ngày

[ 予告する ]

vs

báo trước
太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた : quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よこくする

    Mục lục 1 [ 予告する ] 1.1 vs 1.1.1 răn bảo 1.1.2 nhắn nhủ [ 予告する ] vs răn bảo nhắn nhủ
  • よこだん

    Tin học [ 横断 ] nằm ngang [transverse]
  • よこっつらなぐる

    [ 横っつら殴った。 ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi.
  • よこづな

    [ 横綱 ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại...
  • よこどり

    [ 横取り ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
  • よこなが

    Tin học [ 横長 ] định hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn...
  • よこなかぐりばん

    Kỹ thuật [ 横中ぐり盤 ] máy doa [boring machine]
  • よこならびげんしょう

    Kinh tế [ 横並び現象 ] tâm lý bầy đàn/lối cư xử theo đám đông [herd instinctsmob behavior (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • よこならびいしき

    Kinh tế [ 横並び意識 ] tâm lý bầy đàn [herd instinct (s) (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • よこになる

    Mục lục 1 [ 横になる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ 横になる ] v5r ngả lưng nằm
  • よこはば

    Mục lục 1 [ 横幅 ] 1.1 n 1.1.1 chiều ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ 横幅 ] 2.1.1 chiều rộng [width] [ 横幅 ] n chiều ngang この机の横幅は1メートルです:Chiều...
  • よこばい

    Kinh tế [ 横這い ] ổn định/cố định [stay flat] Category : Tài chính [財政]
  • よこみち

    [ 横道 ] n đường rẽ ngang 話が横道にそれる:Câu chuyện 横道は本道から分かれる道路です:Đường rẽ ngang là đường...
  • よこがお

    [ 横顔 ] n khuôn mặt nhìn nghiêng 彼女の横顔を見えば、美しく感じる:Nếu nhìn phía ngang mặt thì cô ta rất xinh
  • よこがき

    Mục lục 1 [ 横書き ] 1.1 n 1.1.1 viết ngang 2 Tin học 2.1 [ 横書き ] 2.1.1 viết theo hàng ngang [horizontal writing] [ 横書き ] n viết...
  • よこじく

    Kỹ thuật [ 横軸 ] trục hoành [horizontal axis, abscissa]
  • よこざひょう

    Kỹ thuật [ 横座標 ] trục hoành [abscissa]
  • よこす

    [ 寄越す ] v5s chuyển đến/gửi đến/cử đi ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
  • よこめ

    [ 横目 ] n sự liếc mắt/sự nhìn ngang ~で見る: liếc mắt nhìn
  • よこもじ

    [ 横文字 ] n chữ viết ngang 日本の文字は縦書きですが、西洋の文字は横文字です:Chữ Nhật được viết theo hàng dọc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top