Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よこならびいしき

Kinh tế

[ 横並び意識 ]

tâm lý bầy đàn [herd instinct (s) (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よこになる

    Mục lục 1 [ 横になる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngả lưng 1.1.2 nằm [ 横になる ] v5r ngả lưng nằm
  • よこはば

    Mục lục 1 [ 横幅 ] 1.1 n 1.1.1 chiều ngang 2 Kỹ thuật 2.1 [ 横幅 ] 2.1.1 chiều rộng [width] [ 横幅 ] n chiều ngang この机の横幅は1メートルです:Chiều...
  • よこばい

    Kinh tế [ 横這い ] ổn định/cố định [stay flat] Category : Tài chính [財政]
  • よこみち

    [ 横道 ] n đường rẽ ngang 話が横道にそれる:Câu chuyện 横道は本道から分かれる道路です:Đường rẽ ngang là đường...
  • よこがお

    [ 横顔 ] n khuôn mặt nhìn nghiêng 彼女の横顔を見えば、美しく感じる:Nếu nhìn phía ngang mặt thì cô ta rất xinh
  • よこがき

    Mục lục 1 [ 横書き ] 1.1 n 1.1.1 viết ngang 2 Tin học 2.1 [ 横書き ] 2.1.1 viết theo hàng ngang [horizontal writing] [ 横書き ] n viết...
  • よこじく

    Kỹ thuật [ 横軸 ] trục hoành [horizontal axis, abscissa]
  • よこざひょう

    Kỹ thuật [ 横座標 ] trục hoành [abscissa]
  • よこす

    [ 寄越す ] v5s chuyển đến/gửi đến/cử đi ここに誰かを寄越して下さい。: Xin hãy cử ai đó đến đây.
  • よこめ

    [ 横目 ] n sự liếc mắt/sự nhìn ngang ~で見る: liếc mắt nhìn
  • よこもじ

    [ 横文字 ] n chữ viết ngang 日本の文字は縦書きですが、西洋の文字は横文字です:Chữ Nhật được viết theo hàng dọc,...
  • よこむき

    Tin học [ 横向き ] hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để văn bản...
  • よごれ

    Mục lục 1 [ 汚れ ] 1.1 / Ô / 1.2 n 1.2.1 bẩn/vệt bẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 汚れ ] 2.1.1 bẩn [stain] 2.2 [ 汚れ ] 2.2.1 Vết bẩn [...
  • よごれた

    Mục lục 1 [ 汚れた ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 ố 1.1.3 lem 1.1.4 lấm lem [ 汚れた ] n uế ố lem lấm lem
  • よごれぼうしカバー

    Kỹ thuật [ 汚れ防止カバー ] nắp che chống bụi [dirt preventing cover]
  • よごれる

    Mục lục 1 [ 汚れる ] 1.1 v1 1.1.1 nhơ 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bôi lem 1.1.6 bẩn/nhiễm bẩn [ 汚れる ] v1 nhơ dơ...
  • よい

    Mục lục 1 [ 好い ] 1.1 n 1.1.1 hảo 2 [ 宵 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 chiều/chiều muộn 3 [ 酔い ] 3.1 n 3.1.1 say 4 [ 善い ] 4.1 adj 4.1.1...
  • よいたびを

    Mục lục 1 [ よい旅を ] 1.1 / LỮ / 1.2 exp 1.2.1 chúc một chuyến đi vui vẻ/chúc một chuyến đi may mắn [ よい旅を ] / LỮ...
  • よいっぱり

    [ 宵っ張り ] n sự thức khuya/việc thức khuya dậy muộn/người thức khuya dậy muộn 宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy...
  • よいのくち

    [ 宵の口 ] n-adv lúc sẩm tối/lúc chập tối/khi màn đêm buông xuống まだ宵の口だ.:Vẫn còn chưa sẩm tối mà 宵の口に :Vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top