Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よもぎ

vs

ngải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よもや

    (1)いくらなんでも。 (2)きっと。たぶん。おそらく Có lẽ , chắc chắn rằng, dẫu thế nào đi nữa
  • よん

    [ 四 ] num bốn
  • よんとうごらく

    [ 4当5落 ] exp giấc ngủ chập chờn
  • よんびょうし

    [ 四拍子 ] n nhịp bốn
  • よんがつ

    [ 四月 ] n tháng tư
  • よんじゅう

    [ 四十 ] n bốn mươi
  • よんりんくどうぐるま

    Kỹ thuật [ 四輪駆動車 ] Xe 2 cầu
  • よやく

    Mục lục 1 [ 予約 ] 1.1 vs 1.1.1 dự ước 1.2 n 1.2.1 sự đặt trước/sự hẹn trước 2 [ 予約する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt trước/hẹn...
  • よやくご

    Tin học [ 予約語 ] từ khoá/từ dành riêng [key word/reserved word] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ...
  • よやくする

    [ 予約する ] vs dành
  • よやくファイルめい

    Tin học [ 予約ファイル名 ] tên tệp dành riêng [reserved filename]
  • よやくめい

    Tin học [ 予約名 ] tên dành riêng [reserved name]
  • よゆう

    Mục lục 1 [ 余裕 ] 1.1 n 1.1.1 phần dư/phần thừa ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 余裕 ] 2.1.1 sự cho phép [allowance] [ 余裕 ] n phần dư/phần...
  • よゆうじかん

    Kỹ thuật [ 余裕時間 ] thời gian cho phép [allowance time]
  • よる

    Mục lục 1 [ 因る ] 1.1 v5r 1.1.1 nguyên do/vì 2 [ 寄る ] 2.1 vs 2.1.1 ghé 2.2 v5r 2.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 2.3 v5r 2.3.1 xích...
  • よるおそく

    [ 夜おそく ] n-adv, n-t khuya
  • よるきょく

    [ 夜曲 ] n dạ khúc
  • よると

    n theo/y theo
  • よるとおし

    [ 夜通し ] n-adv, n-t thâu đêm
  • よるのあっき

    [ 夜の悪鬼 ] n-adv, n-t dạ xoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top