Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よゆう

Mục lục

[ 余裕 ]

n

phần dư/phần thừa ra
どうしてそんな高い物を買う余裕があったの? : thừa (tiền) hay sao mà đi mua đồ đắt tiền như thế?

Kỹ thuật

[ 余裕 ]

sự cho phép [allowance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よゆうじかん

    Kỹ thuật [ 余裕時間 ] thời gian cho phép [allowance time]
  • よる

    Mục lục 1 [ 因る ] 1.1 v5r 1.1.1 nguyên do/vì 2 [ 寄る ] 2.1 vs 2.1.1 ghé 2.2 v5r 2.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 2.3 v5r 2.3.1 xích...
  • よるおそく

    [ 夜おそく ] n-adv, n-t khuya
  • よるきょく

    [ 夜曲 ] n dạ khúc
  • よると

    n theo/y theo
  • よるとおし

    [ 夜通し ] n-adv, n-t thâu đêm
  • よるのあっき

    [ 夜の悪鬼 ] n-adv, n-t dạ xoa
  • よるがあける

    [ 夜が明ける ] n-adv, n-t rạng đông
  • よむ

    Mục lục 1 [ 詠む ] 1.1 v5m 1.1.1 đếm/đọc/ngâm 2 [ 読む ] 2.1 v5m 2.1.1 đọc [ 詠む ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~:...
  • Mục lục 1 [ かさ ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ かさ ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để...
  • 傘下

    [ さんか ] n dưới ô dù/sự dưới chướng/sự nép bóng 大企業の傘下に入る : nép bóng một doanh nghiệp lớn
  • 傘をさす

    [ かさをさす ] n che dù
  • 傘立て

    [ かさたて ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô
  • [ さい ] n, n-suf khoản nợ/khoản vay
  • サナトリウム

    n viện điều dưỡng
  • サミット

    n cuộc gặp thượng đỉnh
  • サマライズ

    n sự tóm tắt/sự tổng hợp
  • サマリウムコバルトマグネット

    Kỹ thuật thanh từ samarium-cobalt [samarium-cobalt magnet]
  • サマー

    n mùa hè
  • サマースクール

    n trường học vào mùa hè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top