Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ かさ ]

n

ô/cái ô
傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn là những ô ướt
アメリカの核の傘に守られた安全保障を享受する :Chúng ta hưởng an toàn dưới sự thống trị của ô hạt nhân của Mỹ
cái ô
傘を差す: giương ô
傘をすぼめる: thu ô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top