Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らいしゅう

Mục lục

[ 来襲 ]

n

sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công
イナゴの来襲: sự tấn công của châu chấu

[ 来週 ]

n

tuần lễ sau

n-adv, n-t

tuần sau
リポートの締め切りは来週だ :Hạn nộp báo cáo là vào tuần sau.
来週ちょっと空いた時間がある :Tuần sau thì tôi có một chút thời gian trống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らいげきせん

    [ 雷激戦 ] n đánh chớp nhoáng
  • らいげつ

    [ 来月 ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi...
  • らいう

    [ 雷雨 ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không...
  • らいかん

    [ 雷管 ] n kíp nổ
  • らいせ

    Mục lục 1 [ 来世 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 suối vàng 1.1.2 lai sinh 1.1.3 kiếp sau [ 来世 ] n-adv, n-t suối vàng lai sinh kiếp sau
  • らいせんすぼうえき

    Mục lục 1 [ ライセンス貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ ライセンス貿易 ] 2.1.1 buôn bán sáng chế [licence...
  • らいめい

    [ 雷鳴 ] n sấm sét 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨 :Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn. こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。 :Kể...
  • らかん

    [ 羅漢 ] n la hán
  • らせん

    Mục lục 1 [ 螺旋 ] 1.1 n 1.1.1 vít/ốc vít/ren 1.1.2 sự xoắn ốc 1.2 n 1.2.1 vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ら旋 ] 2.1.1 đường xoắn ốc...
  • らせんビス

    Kỹ thuật ốc vặn
  • らすたずけいしょり

    Tin học [ ラスタ図形処理 ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ...
  • らすたずけいようそ

    Tin học [ ラスタ図形要素 ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • らすたたんい

    Tin học [ ラスタ単位 ] đơn vị mành [raster unit]
  • らすたひょうじそうち

    Tin học [ ラスタ表示装置 ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được dùng...
  • らすたほうしきグラフィクス

    Tin học [ ラスタ方式グラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các...
  • らすたさくずそうち

    Tin học [ ラスタ作図装置 ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • られつ

    Mục lục 1 [ 羅列 ] 1.1 n 1.1.1 sự liệt kê/sự đếm 2 [ 羅列する ] 2.1 vs 2.1.1 liệt kê/đếm [ 羅列 ] n sự liệt kê/sự đếm...
  • られつする

    [ 羅列する ] vs la liệt
  • らんそう

    Mục lục 1 [ 卵巣 ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ 卵巣 ] n noãn sào buồng trứng...
  • らんそうがん

    [ 卵巣癌 ] n bệnh ung thư buồng trứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top