Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

らんぼう

Mục lục

[ 乱暴 ]

adj-na

bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng
乱暴な言葉を用いる :Sử dụng ngôn ngữ vô lễ.
学校での小さな悪ふざけが乱暴なものになった :Một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.

n

sự bạo loạn/sự quá đáng
今後は決して乱暴いたしません. :Con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.
この運転手は運転が乱暴だ。 :Bác tài xế buýt này lái xe rất ẩu.

n

thô lỗ

[ 乱暴する ]

vs

bạo loạn/quấy rầy/quấy nhiễu
あの子どもたちは乱暴すぎて、手に負えない: Bọn trẻ này quấy nhiễu quá, không thể quản lý nổi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • らんぼうしゃ

    [ 乱暴者 ] vs võ phu
  • らんぼうする

    Mục lục 1 [ 乱暴する ] 1.1 vs 1.1.1 trác táng 1.1.2 ồ ạt [ 乱暴する ] vs trác táng ồ ạt
  • らんがい

    [ 欄外 ] n lề (vở, sách) 欄外の書き込み :Viết vào lề vở 欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách.
  • らんざつ

    Mục lục 1 [ 乱雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ 乱雑 ] adj-na lẫn lộn/tạp...
  • らんし

    Mục lục 1 [ 乱視 ] 1.1 / LOẠN THỊ / 1.2 n 1.2.1 loạn thị [ 乱視 ] / LOẠN THỊ / n loạn thị 乱視が出てくる :Mắc chứng...
  • らんしゃ

    [ 乱射 ] n loạn xạ
  • らんしん

    [ 乱心 ] n khùng
  • らんけい

    [ 卵形 ] n hình trứng
  • らんけいの

    [ 卵形の ] n bầu dục
  • らんさく

    [ 濫作 ] n sự sản xuất quá độ
  • らんかん

    Mục lục 1 [ 卵管 ] 1.1 n 1.1.1 vòi trứng [giải phẫu] 2 [ 欄干 ] 2.1 n 2.1.1 tay vịn/lan can (cầu thang) 2.1.2 bao lơn 2.1.3 bao lan...
  • らんすう

    Tin học [ 乱数 ] số ngẫu nhiên [random number]
  • らんすうせいせい

    Tin học [ 乱数生成 ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation]
  • らんすうれつ

    Tin học [ 乱数列 ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence]
  • らんよびだし

    Tin học [ 乱呼出し ] truy cập ngẫu nhiên [random access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong đó...
  • らんよう

    Mục lục 1 [ 乱用 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạm dụng 2 [ 乱用する ] 2.1 vs 2.1.1 lạm dụng 3 [ 濫用 ] 3.1 n 3.1.1 sự lạm dụng/sự sử...
  • ら旋

    Kỹ thuật [ らせん ] đường xoắn ốc [spiral line]
  • るい

    Mục lục 1 [ 類 ] 1.1 / LOẠI / 1.2 n, n-suf 1.2.1 loại/chủng loại 2 Tin học 2.1 [ 類 ] 2.1.1 lớp [class] [ 類 ] / LOẠI / n, n-suf loại/chủng...
  • るいぎご

    Mục lục 1 [ 類義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 類義語 ] 2.1.1 từ gần như đồng nghĩa [quasi-synonym/near-synonym]...
  • るいぎせい

    Tin học [ 類義性 ] tính gần như đồng nghĩa [quasi-synonymy/quasi-synonymity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top