- Từ điển Nhật - Việt
りくあげこうせんたくけんつきふなにしょうけん
Kinh tế
[ 陸揚港選択権付船荷証券 ]
vận đơn chọn cảng đến [optional bill of lading]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りくあげこうせんたくけんつきかもつ
Kinh tế [ 陸揚港選択権付貨物 ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りくあげかかく
Mục lục 1 [ 陸揚げ価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá dỡ hàng lên bờ 2 Kinh tế 2.1 [ 陸揚げ価格 ] 2.1.1 giá dỡ lên bờ [landed price] [... -
りくうん
Mục lục 1 [ 陸運 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 陸運 ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [land carriage] [ 陸運... -
りくうんぎょうしゃ
Kinh tế [ 陸運業者 ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りくうんほけん
Mục lục 1 [ 陸運保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 陸運保険 ] 2.1.1 bảo hiểm đường bộ [land transit... -
りくろ
Mục lục 1 [ 陸路 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trên bộ 1.1.2 đường bộ [ 陸路 ] n-adv, n-t trên bộ đường bộ 陸路運送: vận chuyển... -
りそく
Mục lục 1 [ 利息 ] 1.1 n 1.1.1 lợi tức/lãi (ngân hàng) 1.1.2 lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利息 ] 2.1.1 lãi/lợi tức/tiền lãi [interest/interest... -
りそくきん
Kinh tế [ 利息金 ] tiền lãi [interest money] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りそくはっせいび
Kinh tế [ 利息発生日 ] ngày sinh lãi [value date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りそくぶんかつうけとりがたていきよきん
Kinh tế [ 利息分割受取型定期預金 ] tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được tất cả hay một... -
りそくこみ
Kinh tế [ 利息込み ] kể cả lãi [cum interest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りそく、りし
Kinh tế [ 利息、利子 ] Lãi suất [Interest rate] Category : Tài chính -
りそう
[ 理想 ] n lý tưởng 社会正義の理想: lý tưởng về chính nghĩa xã hội -
りそうてき
[ 理想的 ] adj-na một cách lý tưởng/hoàn hảo 理想的なカップル: một cặp lý tưởng -
りそうげんかい
[ 理想限界 ] n phạm trù lý tưởng -
りだつ
Mục lục 1 [ 離脱 ] 1.1 n 1.1.1 sự thoát khỏi 1.1.2 sự rút khỏi 1.1.3 sự lìa hồn khỏi xác 1.1.4 sự cai nghiện 2 [ 離脱する... -
りだつする
Mục lục 1 [ 離脱する ] 1.1 vs 1.1.1 xa lìa 1.1.2 tách rời 1.1.3 ly khai [ 離脱する ] vs xa lìa tách rời ly khai -
りち
Mục lục 1 [ 理知 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trí lực 1.1.2 lý trí [ 理知 ] adj-na trí lực lý trí -
りったい
[ 立体 ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể -
りったいず
Kỹ thuật [ 立体図 ] bản vẽ hình khối [elevation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.