Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りそくぶんかつうけとりがたていきよきん

Kinh tế

[ 利息分割受取型定期預金 ]

tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được tất cả hay một phần tiền lãi trước khi đến hạn thanh toán [installment time deposit in which customer can receive all or part of the interest before maturity]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りそくこみ

    Kinh tế [ 利息込み ] kể cả lãi [cum interest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りそく、りし

    Kinh tế [ 利息、利子 ] Lãi suất [Interest rate] Category : Tài chính
  • りそう

    [ 理想 ] n lý tưởng 社会正義の理想: lý tưởng về chính nghĩa xã hội
  • りそうてき

    [ 理想的 ] adj-na một cách lý tưởng/hoàn hảo 理想的なカップル: một cặp lý tưởng
  • りそうげんかい

    [ 理想限界 ] n phạm trù lý tưởng
  • りだつ

    Mục lục 1 [ 離脱 ] 1.1 n 1.1.1 sự thoát khỏi 1.1.2 sự rút khỏi 1.1.3 sự lìa hồn khỏi xác 1.1.4 sự cai nghiện 2 [ 離脱する...
  • りだつする

    Mục lục 1 [ 離脱する ] 1.1 vs 1.1.1 xa lìa 1.1.2 tách rời 1.1.3 ly khai [ 離脱する ] vs xa lìa tách rời ly khai
  • りち

    Mục lục 1 [ 理知 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trí lực 1.1.2 lý trí [ 理知 ] adj-na trí lực lý trí
  • りったい

    [ 立体 ] n lập thể/hình lập thể/hình khối 立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể
  • りったいず

    Kỹ thuật [ 立体図 ] bản vẽ hình khối [elevation]
  • りったいきかがく

    Kỹ thuật [ 立体幾何学 ] hình học lập thể [Solid geometry]
  • りったいえいが

    [ 立体映画 ] n phim nổi
  • りったいしゅうごうえんざん

    Tin học [ 立体集合演算 ] tính tập lập thể [set operation]
  • りっきゃく

    Mục lục 1 [ 立脚 ] 1.1 n 1.1.1 sự dựa trên 2 [ 立脚する ] 2.1 vs 2.1.1 dựa trên/dựng trên [ 立脚 ] n sự dựa trên 市場経済に立脚する :Dựa...
  • りっきょう

    [ 陸橋 ] n cầu chui/cầu vượt ~から陸橋を建設する :Xây cầu vượt từ ~ 陸橋を渡る :Băng qua cầu vượt.
  • りっとう

    [ 立冬 ] n lập đông
  • りっぱな

    Mục lục 1 [ 立派な ] 1.1 adj-na 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 hào hoa 1.1.3 đàng hoàng 1.1.4 có dáng [ 立派な ] adj-na rạng rỡ hào hoa đàng...
  • りっぷく

    Mục lục 1 [ 立腹 ] 1.1 n 1.1.1 sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận 2 [ 立腹する ] 2.1 vs 2.1.1 nổi đoá/bực mình [ 立腹...
  • りっぷくする

    Mục lục 1 [ 立腹する ] 1.1 vs 1.1.1 làm nũng 1.1.2 Điên ruột [ 立腹する ] vs làm nũng Điên ruột
  • りっぽう

    Mục lục 1 [ 立方 ] 1.1 vs 1.1.1 lập phương 2 [ 立法 ] 2.1 n 2.1.1 sự lập pháp/sự xây dựng luật 2.1.2 lập pháp 3 Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top