Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りっこうほ

Mục lục

[ 立候補 ]

n

sự ứng cử
立候補が予想される人物: nhân vật được dự đoán là ứng cử viên

[ 立候補する ]

vs

ứng cử/ra tranh cử
公職選挙に立候補する :Đứng ra tranh cử trong tuyển cử quan chức chính phủ.
国会の議員だった父親の後を継いで立候補する :Ra tranh cử kế nghiệp sau khi bố ai đó trở thành đại biểu quốc hội.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りっか

    [ 立夏 ] n lập hạ
  • りつ

    Mục lục 1 [ 律 ] 1.1 n 1.1.1 lời răn dạy/ nguyên tắc 2 [ 率 ] 2.1 n-suf 2.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 2.2 n 2.2.1 tỷ lệ [ 律...
  • りつけんせいたい

    [ 立憲政体 ] n chính thể lập hiến
  • りつあん

    Kinh tế [ 立案 ] sự lập đề án (cho một kế hoạch kinh doanh) [draw up (a business plan, proposal)] Category : Tài chính [財政]
  • りつあんしょ

    [ 立案書 ] v5s phương án
  • りつあんする

    [ 立案する ] v5s soạn thảo
  • りつろん

    [ 立論 ] n lập luận
  • りてん

    [ 利点 ] n chỗ lợi
  • りとく

    Tin học [ 利得 ] kiếm được [gain]
  • りねん

    Mục lục 1 [ 理念 ] 1.1 n 1.1.1 tâm ý 1.1.2 nét đặc biệt (của một tập thể)/triết lý/cách xử thế [ 理念 ] n tâm ý nét...
  • りはつ

    [ 理髪 ] n sự cắt tóc 私は1カ月に1回、理髪師のところで髪を切ってもらう :Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một...
  • りはつし

    Mục lục 1 [ 理髪師 ] 1.1 n 1.1.1 thợ hớt tóc 1.1.2 thợ cắt tóc [ 理髪師 ] n thợ hớt tóc thợ cắt tóc
  • りはん

    Mục lục 1 [ 離反 ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ 離反...
  • りぷとんちゃ

    [ リプトン茶 ] n chè Lipton
  • りべつする

    [ 離別する ] n ly biệt
  • りべーとせい

    Kinh tế [ リベート制 ] chế độ nhà sản xuất hoàn lại một ít tiền cho người bán buôn [Rebate] Explanation : メーカーなどが卸売業者などに自社商品を販売してもらった際、メーカーが販売代金の一部を卸売業者に払い戻すこと。割戻金ともいう。一定以上の販売額に達すると支払う場合が多く、そのメーカーの商品を多く仕入れるインセンティブになる。
  • りまいんだーこうこく

    Kinh tế [ リマインダー広告 ] hình thức quảng cáo nhắc di nhắc lại [reminder advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りまわり

    Kinh tế [ 利回り ] lãi suất/cổ tức [interest, return, yield] Category : Chứng khoán, trái phiếu [債券] Explanation : 利率が額面金額に対する利子の割合であるのに対し、投資元本に対する収益の割合が利回りと呼ばれる。///利回りとは、通常、最終利回りを意味し、投資者が最終償還期限まで債券を保有した場合の年利子と1年当たりの償還差損益の合計額の投資元本に対する割合をいう。///その債券が新規発行債券であれば、応募者利回りと呼ばれる。
  • りがく

    [ 理学 ] n khoa học tự nhiên ~の理学士号を取得する :Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~ 工学技術の理学士(号) :Cử...
  • りがくぶ

    [ 理学部 ] n khoa khoa học tự nhiên 東北大学理学部自然史標本館 :Bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top