Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りてん

[ 利点 ]

n

chỗ lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りとく

    Tin học [ 利得 ] kiếm được [gain]
  • りねん

    Mục lục 1 [ 理念 ] 1.1 n 1.1.1 tâm ý 1.1.2 nét đặc biệt (của một tập thể)/triết lý/cách xử thế [ 理念 ] n tâm ý nét...
  • りはつ

    [ 理髪 ] n sự cắt tóc 私は1カ月に1回、理髪師のところで髪を切ってもらう :Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một...
  • りはつし

    Mục lục 1 [ 理髪師 ] 1.1 n 1.1.1 thợ hớt tóc 1.1.2 thợ cắt tóc [ 理髪師 ] n thợ hớt tóc thợ cắt tóc
  • りはん

    Mục lục 1 [ 離反 ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ 離反...
  • りぷとんちゃ

    [ リプトン茶 ] n chè Lipton
  • りべつする

    [ 離別する ] n ly biệt
  • りべーとせい

    Kinh tế [ リベート制 ] chế độ nhà sản xuất hoàn lại một ít tiền cho người bán buôn [Rebate] Explanation : メーカーなどが卸売業者などに自社商品を販売してもらった際、メーカーが販売代金の一部を卸売業者に払い戻すこと。割戻金ともいう。一定以上の販売額に達すると支払う場合が多く、そのメーカーの商品を多く仕入れるインセンティブになる。
  • りまいんだーこうこく

    Kinh tế [ リマインダー広告 ] hình thức quảng cáo nhắc di nhắc lại [reminder advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りまわり

    Kinh tế [ 利回り ] lãi suất/cổ tức [interest, return, yield] Category : Chứng khoán, trái phiếu [債券] Explanation : 利率が額面金額に対する利子の割合であるのに対し、投資元本に対する収益の割合が利回りと呼ばれる。///利回りとは、通常、最終利回りを意味し、投資者が最終償還期限まで債券を保有した場合の年利子と1年当たりの償還差損益の合計額の投資元本に対する割合をいう。///その債券が新規発行債券であれば、応募者利回りと呼ばれる。
  • りがく

    [ 理学 ] n khoa học tự nhiên ~の理学士号を取得する :Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~ 工学技術の理学士(号) :Cử...
  • りがくぶ

    [ 理学部 ] n khoa khoa học tự nhiên 東北大学理学部自然史標本館 :Bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên...
  • りがい

    Mục lục 1 [ 利害 ] 1.1 n 1.1.1 sự lợi hại/lợi ích chung 1.1.2 lợi hại [ 利害 ] n sự lợi hại/lợi ích chung さまざまな分野で利害が一致する:...
  • りえき

    Mục lục 1 [ 利益 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 sinh lợi 1.1.4 lời lãi 1.1.5 lợi ích/lợi nhuận/lãi 1.1.6 ích lợi...
  • りえきそうきんぜい

    Kinh tế [ 利益送金税 ] Thuế chuyển lợi nhuận [Profit remittance tax] Category : Tài chính
  • りえきのある

    Mục lục 1 [ 利益のある ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 bở béo 1.1.3 bở [ 利益のある ] n đắc lợi bở béo bở
  • りえきはいとうほけん

    Mục lục 1 [ 利益配当保険 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ 利益配当保険 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm dự phần...
  • りえきぶんぱいきん

    Kinh tế [ 利益分配金 ] Tiền phân chia lợi nhuận
  • りえきぜい

    Kinh tế [ 利益税 ] Thuế lợi tức [Profit tax] Category : Tài chính
  • りえきじゅんびきん

    Kinh tế [ 利益準備金 ] nguồn dự trữ hợp pháp/quỹ tiền lãi không chia [Legal reserve (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top