- Từ điển Nhật - Việt
りゅうしゅつする
Xem thêm các từ khác
-
りゅうけつ
Mục lục 1 [ 流血 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổ máu/sự chém giết 1.1.2 chảy máu [ 流血 ] n sự đổ máu/sự chém giết 暴力と流血ざたの小説 :Một... -
りゅうけい
[ 流刑 ] n biệt xứ -
りゅうけいにしょする
[ 流刑に処する ] n đày -
りゅうけいする
[ 流刑する ] n lưu đày -
りゅうこつ
[ 竜骨 ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu... -
りゅうこう
Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu hành 1.1.3 mốt/mô-đen 1.1.4 hợp tính 1.1.5 bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan... -
りゅうこうびょう
Mục lục 1 [ 流行病 ] 1.1 n 1.1.1 ôn dịch 1.1.2 bệnh lưu hành [ 流行病 ] n ôn dịch bệnh lưu hành -
りゅうこうびょうにかかる
[ 流行病にかかる ] n nhiễm dịch -
りゅうこうふく
Mục lục 1 [ 流行服 ] 1.1 n 1.1.1 thời trang 1.1.2 quần áo hợp thời [ 流行服 ] n thời trang quần áo hợp thời -
りゅうこうか
[ 流行歌 ] n bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành 流行歌を歌う :Hát một bài hát đang thịnh hành 流行歌手 :Ca... -
りゅうこうせいじかせんえん
[ 流行性耳下腺炎 ] n bệnh quai bị -
りゅうこうする
Mục lục 1 [ 流行する ] 1.1 vs 1.1.1 thịnh hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流行する ] 2.1.1 Thịnh hành [ 流行する ] vs thịnh hành 今ベトナムではミニスカートが流行っている。:... -
りゅういき
[ 流域 ] n lưu vực 国際河川流域 :Lưu vực sông quốc tế. 山地流域 :Lưu vực sông đi qua vùng núi. -
りゅういする
[ 留意する ] n lưu ý -
りゅうか
Kỹ thuật [ 硫化 ] sự lưu hoá [sulfidation] -
りゅうかすいそ
[ 硫化水素 ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua -
りゅうせつ
[ 流説 ] adj-na lưu truyền -
りゅうせつらん
[ 流説欄 ] n cây thùa -
りゅうせい
Mục lục 1 [ 流星 ] 1.1 / LƯU TINH / 1.2 n 1.2.1 sao băng 1.3 n 1.3.1 sao sa 2 [ 隆盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự... -
りゅうせいな
Mục lục 1 [ 隆盛な ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ 隆盛な ] adj-na phồn vinh phồn hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.