Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りょうかい

Mục lục

[ 了解 ]

n

sự hiểu biết/sự nắm rõ

[ 了解する ]

vs

hiểu/hiểu rõ/nắm rõ
...の原因を了解する: nắm rõ nguyên nhân của...
メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する: nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.

[ 領海 ]

n

lãnh hải
hải phận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top