- Từ điển Nhật - Việt
りょうじしょうめいおくりじょう
Kinh tế
[ 領事証明送り状 ]
hóa đơn lãnh sự [consular invoice]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明送り状手数料 ] phí lãnh sự/phí hóa đơn lãnh sự [consular fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいてすうりょう
Kinh tế [ 領事証明手数料 ] phí lãnh sự [consulage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうじしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 領事証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận lãnh sự 2 Kinh tế 2.1 [ 領事証明書 ] 2.1.1 giấy chứng lãnh sự [consular... -
りょうじかん
[ 領事館 ] n lãnh sự quán -
りょうじゅう
[ 猟銃 ] n súng săn -
りょうふう
[ 涼風 ] n gió mát -
りょうしつ
[ 良質 ] n, adj-na chất lượng tốt -
りょうしか
Tin học [ 量子化 ] lượng tử hóa [quantizing (vs)] -
りょうしかざつおん
Tin học [ 量子化雑音 ] nhiễu lượng tử [quantization noise] -
りょうしん
Mục lục 1 [ 両親 ] 1.1 / LƯỠNG THÂN / 1.2 n 1.2.1 bố mẹ 1.3 n 1.3.1 phụ mẫu 1.4 n 1.4.1 song thân 1.5 n 1.5.1 thân sinh 2 [ 良心... -
りょうしんてき
[ 良心的 ] n lương tâm -
りょうしょく
[ 糧食 ] n thực phẩm dự trữ -
りょうしょくぶ
[ 糧食部 ] n bộ lương thực -
りょうしょう
Mục lục 1 [ 了承 ] 1.1 n 1.1.1 sự công nhận/sự thừa nhận 2 [ 了承する ] 2.1 vs 2.1.1 công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận... -
りょうしゅうしょ
Mục lục 1 [ 領収書 ] 1.1 n 1.1.1 biên nhận 1.1.2 biên lai nhận tiền 1.1.3 biên lai 2 Kinh tế 2.1 [ 領収書 ] 2.1.1 Hóa đơn/chứng... -
りょうしゅうしょのがくめん
Kinh tế [ 領収書の額面 ] Giá ghi trên hóa đơn -
りょうしゅうしょう
[ 領収証 ] n giấy chứng nhận sự đã nhận/biên lai -
りょうしゅうしょ、しょうしょがじぎょうしょのかいけいちょうぼをただしくはんえいしている
Kinh tế [ 領収書、証書が事業所の会計帳簿を正しく反映している ] Hóa đơn và chứng từ phản ánh đúng sổ sách kế... -
りょうしゅうごう
Tin học [ 量集合 ] tập số lượng [quantity set] -
りょうけん
[ 猟犬 ] n chó săn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.