Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りょうめふそく

[ 量目不足 ]

v5r

giao thiếu

Xem thêm các từ khác

  • りょうようしょ

    viện điều dưỡng/bệnh xá
  • りゅう

    dòng/phong cách/tính chất, văn hóa nhóm/tiểu văn hóa, rồng, イタリア流: phong cách Ý, 日本流のあいさつ:kiểu chào hỏi...
  • りゅうさん

    axit sunphuric, 硫酸塩 :muối axit sunfua, 硫酸カリ:chất kiềm của axit sunfua
  • りゅうかん

    cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm...
  • めぐる

    đi quanh/dạo quanh, この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất
  • めっき

    mạ [plating]
  • めつき

    ánh mắt/cái nhìn, 彼女の目付きはやさしい: cô ấy có ánh mắt rất hiền
  • めとる

    đẹp duyên
  • めがね

    mắt kính, kính mắt, kính, ~をかける: đeo kính
  • めざましどけい

    đồng hồ báo thức, Đồng hồ báo thức
  • めいき

    sự ghi chép rõ ràng, sự chỉ rõ, sự ghi nhớ/sự khắc ghi
  • めいどう

    sự quay mài, nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence]
  • めいし

    danh thiếp, từ, danh từ, danh thiếp, danh sĩ
  • めいしん

    sự mê tín, điều mê tín/người mê tín/mê tín, dị đoan, ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している: ngày...
  • めす

    con cái/cái, mời/triệu/gọi, bị/mắc (bệnh)/thêm, bị nhiễm, ăn/uống, 本の雌しべを持つ《植物》 :có năm nhuỵ, 殿に召される :...
  • めすコネクタ

    đầu nối âm/đầu nối cái [female connector], explanation : Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn...
  • めもり

    vạch chia, vạch chia [graduation]
  • めんどり

    gà mái, gà mái, 雌鳥が雄鳥より大声で鳴くのは不幸な家。/亭主より女房が強いのは不幸 《諺》 :thật là một...
  • めんする

    giáp mặt/nhìn ra/hướng ra, このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển
  • ろく

    sáu, số sáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top