- Từ điển Nhật - Việt
りようしゃのにんしょう
Xem thêm các từ khác
-
りようしゃざひょう
Tin học [ 利用者座標 ] tọa độ người dùng [user coordinate] -
りようしゃしょうめいしょう
Tin học [ 利用者証明証 ] chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate] -
りようしゃご
Tin học [ 利用者語 ] từ do người dùng định nghĩa [user-defined word] -
りようしゃかのうじかん
Tin học [ 利用可能時間 ] thời gian có thể ghi lại được [accountable time] -
りようしゃめい
Tin học [ 利用者名 ] tên người dùng [user name] -
りようしゃID
Tin học [ 利用者ID ] ID người dùng [user ID] -
りようかのう
Tin học [ 利用可能 ] có thể sử dụng [available (an)/usable (e.g. bandwidth)] -
りようかのうビットレート
Tin học [ 利用可能ビットレート ] tốc độ bít sẵn có [available bit rate (ABR)] -
りようかのうりょういき
Tin học [ 利用可能領域 ] khu vực sẵn có [available area] -
りようせい
Tin học [ 可用性 ] tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính sẵn sàng [availability] -
りようりつ
Tin học [ 利用率 ] tỷ lệ sử dụng [utilization rate] -
りようもくてき
Tin học [ 利用目的 ] mục đích sử dụng [AUP/Acceptable use policy] -
りん
Mục lục 1 [ 厘 ] 1.1 n 1.1.1 linh 2 [ 林 ] 2.1 n 2.1.1 rừng cấm 3 [ 燐 ] 3.1 n 3.1.1 phốt pho 3.1.2 lân tinh 4 Kỹ thuật 4.1 [ 燐 ] 4.1.1... -
りんぎせいど
Kinh tế [ 稟議制度 ] chế độ cùng nghị sự Explanation : 経営管理上、重要な問題などに関して下部機関で作成された原案を、関係部門または上部機関に回付して、同意を求める日本企業独特な決裁手統き。///稟議制度は、決定までの期間がかかることや責任が不明確になるなどの批判があるが、最近では欧米企業から日本企業の長所として見直されてきている。 -
りんぎょう
[ 林業 ] n lâm nghiệp -
りんどう
Mục lục 1 [ 竜胆 ] 1.1 / LONG ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 long đởm [ 竜胆 ] / LONG ĐẢM / n long đởm -
りんね
[ 輪廻 ] n luân hồi -
りんばん
Mục lục 1 [ 輪番 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự luân phiên/lượt 1.1.2 luân phiên [ 輪番 ] n thứ tự luân phiên/lượt luân phiên -
りんばんきんむにつく
[ 輪番勤務に就く ] n Làm việc theo ca -
りんびょう
Mục lục 1 [ 淋病 ] 1.1 / LÂM BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh lậu 1.3 n 1.3.1 lậu [ 淋病 ] / LÂM BỆNH / n bệnh lậu n lậu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.