Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんきゅう

[ 連休 ]

n

kỳ nghỉ/đợt nghỉ
オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa, đây là lịch của năm tới. Không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới nhỉ
連休明け東証株価は下落した :Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんそう

    Mục lục 1 [ 連想 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng 2 [ 連想する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tưởng [ 連想...
  • れんそうきおくそうち

    Tin học [ 連想記憶装置 ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage]
  • れんそうはいれつ

    Tin học [ 連想配列 ] mảng liên tưởng [associative array]
  • れんそうけんさく

    Tin học [ 連想検索 ] truy tìm kiểu liên tưởng [associative retrieval]
  • れんそうかんけい

    Tin học [ 連想関係 ] quan hệ liên tưởng [associative relation]
  • れんちしん

    [ 廉恥心 ] adj-na liêm sỉ
  • れんちゅう

    Mục lục 1 [ 連中 ] 1.1 / LIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đám đông/nhóm [ 連中 ] / LIÊN TRUNG / n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm...
  • れんとでんしゃしんをとる

    [ レントデン写真をとる ] n chiếu điện
  • れんとげんきかい

    [ レントゲン機械 ] n máy quang tuyến
  • れんとげんか

    [ レントゲン科 ] n khoa x quang
  • れんどうそうち

    Kỹ thuật [ 連動装置 ] thiết bị liên động [interlocking device]
  • れんどうぶれーき

    Kỹ thuật [ 連動ブレーキ ] phanh kết hợp
  • れんばい

    [ 廉売 ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán giảm...
  • れんぱ

    [ 連覇 ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc...
  • れんぼ

    Mục lục 1 [ 恋慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến 2 [ 恋慕する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu/phải lòng [ 恋慕 ] n sự...
  • れんぼうじゅんびぎんこう

    Kinh tế [ 連傍準備銀行 ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんぼうせいふ

    [ 連邦政府 ] n chính phủ liên bang その施設は、州政府と連邦政府から資金を提供されている。 :Trụ sở đó là...
  • れんぽう

    Mục lục 1 [ 連峰 ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi/dãy núi 2 [ 連邦 ] 2.1 n 2.1.1 liên bang [ 連峰 ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy...
  • れんぽうぎかい

    [ 連邦議会 ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên nghị sĩ...
  • れんぽうつうしんきょうかい

    Tin học [ 連邦通信協会 ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top