Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんどうそうち

Kỹ thuật

[ 連動装置 ]

thiết bị liên động [interlocking device]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんどうぶれーき

    Kỹ thuật [ 連動ブレーキ ] phanh kết hợp
  • れんばい

    [ 廉売 ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán giảm...
  • れんぱ

    [ 連覇 ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc...
  • れんぼ

    Mục lục 1 [ 恋慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến 2 [ 恋慕する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu/phải lòng [ 恋慕 ] n sự...
  • れんぼうじゅんびぎんこう

    Kinh tế [ 連傍準備銀行 ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんぼうせいふ

    [ 連邦政府 ] n chính phủ liên bang その施設は、州政府と連邦政府から資金を提供されている。 :Trụ sở đó là...
  • れんぽう

    Mục lục 1 [ 連峰 ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi/dãy núi 2 [ 連邦 ] 2.1 n 2.1.1 liên bang [ 連峰 ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy...
  • れんぽうぎかい

    [ 連邦議会 ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên nghị sĩ...
  • れんぽうつうしんきょうかい

    Tin học [ 連邦通信協会 ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC)]
  • れんぽうつうしんいいんかい

    Tin học [ 連邦通信委員会 ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC) (US)]
  • れんぽうぼうえきいいんかい

    Tin học [ 連邦貿易委員会 ] Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang/FTC [Federal Trade Commission (FTC)]
  • れんぽうしゅしょう

    [ 連邦首相 ] n thủ tướng liên bang
  • れんぽうあかじ

    Tin học [ 連邦赤字 ] thiếu hụt ngân sách liên bang [federal (budget) deficit]
  • れんぽうこうくうかんりきょく

    Tin học [ 連邦航空管理局 ] FAA/Cục quản lý hàng không liên bang [Federal Aviation Administration (FAA)]
  • れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう

    [ 連邦科学産業研究庁 ] n Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
  • れんが

    [ 煉瓦 ] n gạch れんが造りである :Sản xuất gạch れんが造りの家 .:Nhà làm bằng gạch
  • れんがづくり

    [ レンガ作り ] n Làm gạch
  • れんがこうじょう

    [ 煉瓦工場 ] n nhà máy gạch ngói
  • れんがかま

    [ 煉瓦窯 ] n lò gạch
  • れんがをしく

    [ 煉瓦を敷く ] n lát gạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top