- Từ điển Nhật - Việt
れんしゅうする
Xem thêm các từ khác
-
れんけつ
Mục lục 1 [ 連結 ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ 連結 ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 連結... -
れんけつぞくせい
Tin học [ 連結属性 ] thuộc tính liên kết [link attribute] -
れんけつそうち
Kỹ thuật [ 連結装置 ] thiết bị liên kết [coupling device] -
れんけつそうさ
Tin học [ 連結操作 ] các thao tác được liên kết [linked-operations] -
れんけつな
Mục lục 1 [ 廉潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ 廉潔な ] adj-na liêm khiết liêm -
れんけつがたせんげん
Tin học [ 連結型宣言 ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration] -
れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう
Tin học [ 連結型宣言部分集合 ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset] -
れんけつえんざんし
Tin học [ 連結演算子 ] toán tử cộng [concatenation operator] -
れんけつざいむしょひょう
Kinh tế [ 連結財務諸表 ] biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets] Explanation... -
れんけつしき
Tin học [ 連結式 ] biểu thức cộng [concatenation expression] -
れんけつしょり
Tin học [ 連結処理 ] xử lý liên kết [link process] -
れんけつしょりていぎ
Tin học [ 連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition] -
れんけつしょりのれんさ
Tin học [ 連結処理の連鎖 ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes] -
れんけつしゅごう
Tin học [ 連結集合 ] tập liên kết [link set] -
れんけつしゅうごうせんげん
Tin học [ 連結集合宣言 ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration] -
れんけつかいけいせいど
Kinh tế [ 連結会計制度 ] hệ thống kế toán liên kết [Consolidated Accounting System] Explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。 -
れんけつせい
Tin học [ 連結性 ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương... -
れんけつする
[ 連結する ] n nối liền -
れんけつリスト
Tin học [ 連結リスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list] -
れんけつリストたんさく
Tin học [ 連結リスト探索 ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.