Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんたい

Mục lục

[ 連帯 ]

vs

liên đới
đoàn kết

n

tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới
インドシナ難民およびアジアの恵まれない人々と連帯する委員 :Ủy ban đoàn kết người tị nạn Indochina và những người bị thiệt thòi Châu Á
テロに関する国際的連帯を維持・強化する :Duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng bố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんたいさいけんしゃ

    Mục lục 1 [ 連帯債権者 ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯債権者 ] 2.1.1 đồng trái chủ [joint creditor] [ 連帯債権者...
  • れんたいさいむ

    Kinh tế [ 連帯債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんたいさいむしゃ

    Kinh tế [ 連帯債務者 ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんたいかん

    [ 連帯感 ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn kết
  • れんたいせきにん

    Mục lục 1 [ 連帯責任 ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯責任 ] 2.1.1 trách nhiệm liên đới [joint and several...
  • れんたん

    [ 練炭 ] vs thán khí
  • れんたるびでおや

    [ レンタルビデオ屋 ] n cửa hàng cho thuê băng hình
  • れんぞく

    Mục lục 1 [ 連続 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 [ 連続する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tục/liên tiếp...
  • れんぞくぞうけいほう

    Kỹ thuật [ 連続造型法 ] phương pháp tạo hình liên tục [continuous molding]
  • れんぞくちょうひょう

    Tin học [ 連続帳票 ] tiếp giấy liên tục [continuous form]
  • れんぞくちゅうぞう

    Kỹ thuật [ 連続鋳造 ] sự đúc liên tục [continuous casting]
  • れんぞくてがたわりびき

    Mục lục 1 [ 連続手形割引 ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ 連続手形割引 ] 2.1.1 bớt giá lũy tiến [serial discount]...
  • れんぞくぶんぷ

    Tin học [ 連続分布 ] phân bố liên tục [continuous distribution]
  • れんぞくし

    Tin học [ 連続紙 ] giấy tiếp liên tục [continuous forms/continuous forms paper]
  • れんぞくしきせいどう

    Kỹ thuật [ 連続式制動 ] phanh thứ tự
  • れんぞくあつえん

    Kỹ thuật [ 連続圧延 ] sự cán liên tục [continuous rolling]
  • れんぞくこうかい

    Kinh tế [ 連続航海 ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんぞくこうもく

    Tin học [ 連続項目 ] các mục liên tiếp [continuous items]
  • れんぞくかんけい

    Tin học [ 連続関係 ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation]
  • れんぞくかんすう

    Kỹ thuật [ 連続関数 ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top