Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんたいせきにん

Mục lục

[ 連帯責任 ]

n

liên đới trách nhiệm

Kinh tế

[ 連帯責任 ]

trách nhiệm liên đới [joint and several hability]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんたん

    [ 練炭 ] vs thán khí
  • れんたるびでおや

    [ レンタルビデオ屋 ] n cửa hàng cho thuê băng hình
  • れんぞく

    Mục lục 1 [ 連続 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 [ 連続する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tục/liên tiếp...
  • れんぞくぞうけいほう

    Kỹ thuật [ 連続造型法 ] phương pháp tạo hình liên tục [continuous molding]
  • れんぞくちょうひょう

    Tin học [ 連続帳票 ] tiếp giấy liên tục [continuous form]
  • れんぞくちゅうぞう

    Kỹ thuật [ 連続鋳造 ] sự đúc liên tục [continuous casting]
  • れんぞくてがたわりびき

    Mục lục 1 [ 連続手形割引 ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ 連続手形割引 ] 2.1.1 bớt giá lũy tiến [serial discount]...
  • れんぞくぶんぷ

    Tin học [ 連続分布 ] phân bố liên tục [continuous distribution]
  • れんぞくし

    Tin học [ 連続紙 ] giấy tiếp liên tục [continuous forms/continuous forms paper]
  • れんぞくしきせいどう

    Kỹ thuật [ 連続式制動 ] phanh thứ tự
  • れんぞくあつえん

    Kỹ thuật [ 連続圧延 ] sự cán liên tục [continuous rolling]
  • れんぞくこうかい

    Kinh tế [ 連続航海 ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • れんぞくこうもく

    Tin học [ 連続項目 ] các mục liên tiếp [continuous items]
  • れんぞくかんけい

    Tin học [ 連続関係 ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation]
  • れんぞくかんすう

    Kỹ thuật [ 連続関数 ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学]
  • れんぞくせいさん

    Kỹ thuật [ 連続生産 ] sự sản xuất liên tục [continuous production]
  • れんぞくようし

    Tin học [ 連続用紙 ] giấy tiếp liên tục [continuous-feed paper/fan-fold paper]
  • れんきんじゅつ

    [ 錬金術 ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức khắc 中世の錬金術師 :Nhà...
  • れんきゅう

    [ 連休 ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,...
  • れんそう

    Mục lục 1 [ 連想 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng 2 [ 連想する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tưởng [ 連想...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top