Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろしゅつ

Mục lục

[ 露出 ]

n

sự lộ ra
コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt
露出したパイプから漏れている水 :Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên

[ 露出する ]

vs

vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ
体の一部を露出する: để lộ một phần cơ thể
彼女はそのような肌が露出するドレスを着るのを嫌がっている: cô ấy ngần ngại mặc chiếc váy để lộ da thịt như thế này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろしゅつしょう

    [ 露出症 ] n thói thích phô trương/bệnh thích phô trương
  • ろしゅつする

    Mục lục 1 [ 露出する ] 1.1 vs 1.1.1 ra mặt 1.1.2 lộ [ 露出する ] vs ra mặt lộ
  • ろけん

    Mục lục 1 [ 露見 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hiện/sự phát kiến 2 [ 露顕 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hiện/sự phát kiến [ 露見 ] n sự...
  • ろこつ

    Mục lục 1 [ 露骨 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn/sự trực tính 1.2 adj-na 1.2.1 trơ tráo/mặt dạn mày dày/trắng trợn [ 露骨 ]...
  • ろう

    Mục lục 1 [ 労 ] 1.1 / LAO / 1.2 n 1.2.1 sự lao động/sự khó nhọc 2 [ 労する ] 2.1 vs 2.1.1 mang nặng 2.2 n 2.2.1 sáp 3 Kỹ thuật...
  • ろう型

    Kỹ thuật [ ろうがた ] mẫu bằng nến/mẫu bằng sáp [wax pattern]
  • ろうおう

    [ 老翁 ] n người đàn ông già cả
  • ろうきゅう

    [ 老朽 ] n tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát 物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した :Giấu...
  • ろうきゅうした

    [ 老朽した ] n dột nát
  • ろうきゅうかする

    [ 老朽化する ] n xuống cấp/già cỗi
  • ろうく

    [ 労苦 ] vs gian lao
  • ろうそく

    Mục lục 1 [ 蝋燭 ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến 1.3 n 1.3.1 nến/đèn cầy/đèn sáp [ 蝋燭 ] n cây nến n,...
  • ろうそくのしん

    [ 蝋燭の芯 ] n, uk ngọn nến
  • ろうそう

    [ 老僧 ] n sư cụ
  • ろうだんする

    [ 壟断する ] n lũng đoạn
  • ろうづけ

    Kỹ thuật [ ろう付け ] sự hàn [brazing]
  • ろうづけようフラックス

    Kỹ thuật [ ろう付け用フラックス ] thuốc hàn vẩy [brazing flux]
  • ろうでん

    Mục lục 1 [ 漏電 ] 1.1 n 1.1.1 sự rò điện/sự đoản mạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漏電 ] 2.1.1 sự rò điện [electric leak] [ 漏電...
  • ろうどく

    Mục lục 1 [ 朗読 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm (thơ) 2 [ 朗読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc thành tiếng/ngâm (thơ) [ 朗読 ] n sự ngâm (thơ)...
  • ろうどう

    Mục lục 1 [ 労働 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao động 1.1.2 lao động 1.1.3 lao công 2 [ 郎党 ] 2.1 / LANG ĐẢNG / 2.2 n 2.2.1 lão bộc/quản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top