Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろ布フィルタ

Kỹ thuật

[ ろふふぃるた ]

túi lọc [bag filter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろ床

    Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed]
  • ろーどきゃぱしてぃし ひょう

    Kỹ thuật [ ロードキャパシティ指標 ] chỉ số công suất chịu tải
  • ろーまていこく

    [ ローマ帝国 ] n đế quốc La Mã
  • ろーますうじ

    [ ローマ数字 ] n số la mã
  • ろーんをへんさいする

    Kinh tế [ ローンを返済する ] Hoàn trả khoản vay/Trả tiền vay [To pay loan]
  • ろーんをかしつける

    Kinh tế [ ローンを貸し付ける ] Cho vay [To lend loan]
  • ろめん

    [ 路面 ] n mặt đường
  • ろれつがまわらない

    Mục lục 1 [ ろれつが回らない ] 1.1 / HỒI / 1.2 exp 1.2.1 nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc [ ろれつが回らない...
  • ろれつが回らない

    [ ろれつがまわらない ] exp nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc
  • ろんずる

    [ 論ずる ] v5z tranh luận/tranh cãi (主語)の経験を以下に論ずる :Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của......
  • ろんぎ

    [ 論議 ] n sự tranh luận/sự bàn cãi (人)が直面している諸問題に関する論議 :Bàn cãi về những vấn đề liên...
  • ろんきょ

    [ 論拠 ] n luận cứ/cơ sở lý luận 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。 :Thật là không...
  • ろんきゅう

    [ 論究 ] n sự luận cứu 論究する :Thảo luận kỹ lưỡng một vấn đề
  • ろんそう

    Mục lục 1 [ 論争 ] 1.1 n 1.1.1 tranh chấp 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3 hùng biện 1.1.4 cuộc bàn cãi/cuộc tranh luận [ 論争 ] n tranh...
  • ろんそうする

    Mục lục 1 [ 論争する ] 1.1 n 1.1.1 tranh 1.1.2 giành nhau 1.1.3 biện luận 1.1.4 bàn luận 1.1.5 bàn cãi [ 論争する ] n tranh giành...
  • ろんそうをちゅうさいする

    [ 論争を仲裁する ] n xử kiện
  • ろんだい

    [ 論題 ] n luận cương
  • ろんちょう

    [ 論調 ] n luận định
  • ろんてい

    [ 論定 ] n luận định
  • ろんてん

    [ 論点 ] n luận điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top