- Từ điển Nhật - Việt
わかもの
Mục lục |
[ 若者 ]
vs
gã
chàng
n
giới trẻ/lớp trẻ/người trẻ tuổi
- 学校制度に溶け込んでいない若者 :giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường
- ウイルス感染が疑われる若者 :giới trẻ với những ảnh hưởng của virus
n
trai
n
trai tráng
n
trai trẻ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わかん
Mục lục 1 [ 和姦 ] 1.1 / HÒA GIAN / 1.2 n 1.2.1 sự gian dâm/sự thông dâm [ 和姦 ] / HÒA GIAN / n sự gian dâm/sự thông dâm ~する:... -
わからずや
Mục lục 1 [ 分からず屋 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ 分からず屋 ] n kẻ ngu... -
わかる
Mục lục 1 [ 分かる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ 分かる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý... -
わせ
[ 早稲 ] n lúa chín sớm/lúa chiêm -
わせい
[ 和声 ] n hòa âm -
わすれずいる
[ 忘れずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm) -
わすれっぽい
Mục lục 1 [ 忘れっぽい ] 1.1 n 1.1.1 lãng 1.1.2 chóng quên [ 忘れっぽい ] n lãng chóng quên -
わすれてしまう
[ 忘れてしまう ] n quên mất -
わすれさる
[ 忘れ去る ] v1 bỏ tiền -
わすれもの
[ 忘れ物 ] n đồ bị bỏ quên/vật bị bỏ quên 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。 :Xin hành... -
わすれられる
Mục lục 1 [ 忘れられる ] 1.1 n 1.1.1 ỉm đi 1.1.2 ỉm [ 忘れられる ] n ỉm đi ỉm -
わすれる
Mục lục 1 [ 忘れる ] 1.1 n 1.1.1 quên bẵng 1.1.2 đãng 1.1.3 bỏ lại 1.2 v1 1.2.1 quên/lãng quên 1.3 v1 1.3.1 vong [ 忘れる ] n quên... -
わール毛布
[ わーるもうふ ] n chăn len -
わーるもうふ
[ わール毛布 ] n chăn len -
わり
Mục lục 1 [ 割 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn vị 10% 2 [ 割り ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn... -
わりきん
[ 割金 ] n tiền chia theo đầu người -
わりきる
[ 割り切る ] v5r chia ra theo tỉ lệ/giải thích rõ ràng dứt khoát -
わりだかなしょうひん
Kinh tế [ 割高な商品 ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại -
わりだす
Mục lục 1 [ 割り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 tính toán 2 [ 割出す ] 2.1 v5s 2.1.1 tính toán 3 Tin học 3.1 [ 割り出す ] 3.1.1 tính/tính toán... -
わりつけたいしょうたい
Tin học [ 割付け対象体 ] đối tượng trình bày [layout object]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.