Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わざと

Mục lục

[ 態と ]

/ THÁI /

adv

một cách có mục đích/cố ý/cố tình
彼がわざとやったものとも思えない. :Tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu.
彼の心を傷つけようとして彼女はわざとあんなことをしたのです. :Cô ta đã cố tình làm việc đó để làm tổn thương anh ấy.

n

hữu ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わざわざ

    Mục lục 1 [ 態々 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm...
  • わざわい

    [ 災い ] n tai họa/tai ương
  • わし

    Mục lục 1 [ 和紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy Nhật 2 [ 鷲 ] 2.1 / THỨU / 2.2 n 2.2.1 đại bàng [ 和紙 ] n giấy Nhật 雲州和紙 :Giấy...
  • わしき

    [ 和式 ] n kiểu Nhật 和式トイレ :Nhà vệ sinh kiểu Nhật
  • わしつ

    Mục lục 1 [ 和室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng ở kiểu Nhật 1.1.2 phòng kiểu Nhật [ 和室 ] n phòng ở kiểu Nhật phòng kiểu Nhật
  • わしょく

    [ 和食 ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật
  • わしゅうごう

    Kỹ thuật [ 和集合 ] cộng tập hợp [union of sets] Category : toán học [数学]
  • わけ

    [ 訳 ] n, uk lý do/nguyên nhân いつもの言い訳 : lý do muôn thuở ぎこちない言い訳: lý do (lời xin lỗi) vụng về
  • わけない

    n đơn giản/dễ làm
  • わけへだて

    Mục lục 1 [ 別け隔て ] 1.1 / BIỆT CÁCH / 1.2 n 1.2.1 sự phân biệt đối xử [ 別け隔て ] / BIỆT CÁCH / n sự phân biệt đối...
  • わけまえ

    [ 分け前 ] n sự phân chia/sự chia phần 利益の分け前: sự phân chia lợi ích
  • わけめ

    Mục lục 1 [ 分け目 ] 1.1 / PHÂN MỤC / 1.2 n 1.2.1 ranh giới/đường ngôi tóc [ 分け目 ] / PHÂN MỤC / n ranh giới/đường ngôi...
  • わける

    Mục lục 1 [ 分ける ] 1.1 v1 1.1.1 tách 1.1.2 sẻ 1.1.3 rẽ 1.1.4 chiết 1.1.5 chia/phân chia 1.1.6 bỏ rơi [ 分ける ] v1 tách sẻ rẽ...
  • わこうど

    [ 若人 ] n người trẻ オリンピックは世界の若人の祭典でもある. :Olimpic là lễ hội cảu những người trẻ tuổi...
  • わご

    [ 和語 ] n từ ngữ Nhật bản địa 和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa
  • わごう

    Mục lục 1 [ 和合 ] 1.1 / HÒA HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự hòa hợp [ 和合 ] / HÒA HỢP / n sự hòa hợp 異文化間の和合 :Sự hòa...
  • わごうする

    [ 和合する ] n tác hợp
  • わいきょく

    Mục lục 1 [ 歪曲 ] 1.1 / OAI KHÚC / 1.2 n 1.2.1 sự xuyên tạc [ 歪曲 ] / OAI KHÚC / n sự xuyên tạc 事実を歪曲する: xuyên tạc...
  • わいきょくはんおうぶんぷ

    Kinh tế [ 歪曲反応分布 ] sự phân bổ câu trả lời lệch nhau [skewed response distribution (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • わいだん

    Mục lục 1 [ 猥談 ] 1.1 / ỔI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc nói chuyện tục tĩu [ 猥談 ] / ỔI ĐÀM / n cuộc nói chuyện tục tĩu 猥談をする :Nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top