Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わたくし

Mục lục

[]

//

n, adj-no

tôi
私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi đã đến Băng Cốc và du lịch Thái Lan trong tháng ba. Chúng tôi đã đem theo "Lonely Planet" và nó đã tư vấn rất tốt cho chúng tôi về những nơi cần đến
私?うん私は父がイタリア人だから小さかったころは時々

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わたくしじしん

    [ 私自身 ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân...
  • わたし

    Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm...
  • わたしたち

    Mục lục 1 [ 私たち ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi [ 私たち ] / TƯ / n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng...
  • わたしばをわたる

    [ 渡し場を渡る ] n, uk qua đò
  • わたしぶね

    [ 渡し船 ] n phà 貨車渡し船 :phà chở tàu
  • わたしじょう

    Mục lục 1 [ 渡し場 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ 渡し場 ] n, uk bến phà bến đò
  • わたいれ

    Mục lục 1 [ 綿入れ ] 1.1 / MIÊN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 lót bông 1.2.2 áo bông [ 綿入れ ] / MIÊN NHẬP / n lót bông áo bông
  • わたうち

    Mục lục 1 [ 綿打ち ] 1.1 / MIÊN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự bật bông [ 綿打ち ] / MIÊN ĐẢ / n sự bật bông
  • わたす

    [ 渡す ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • わたりどり

    [ 渡り鳥 ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về...
  • わたる

    Mục lục 1 [ 渡る ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ 渡る ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua cầu...
  • わぎ

    Mục lục 1 [ 和議 ] 1.1 / HÒA NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 sự đàm phán hòa bình [ 和議 ] / HÒA NGHỊ / n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực...
  • わきたつ

    Mục lục 1 [ 沸き立つ ] 1.1 v5t 1.1.1 sôi sục 1.1.2 sôi 2 [ 沸立つ ] 2.1 n 2.1.1 sôi động [ 沸き立つ ] v5t sôi sục 〔議論が〕...
  • わきでる

    [ 湧き出る ] n phun ra/trào ra/chảy ra
  • わきにおく

    [ 脇に置く ] n gác bỏ
  • わきのした

    [ 脇の下 ] n nách
  • わきまえる

    [ 弁える ] v1 nhận rõ/nhận ra (cái đúng sai) 礼儀をよくわきまえている :Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi この事をよくわきまえておけ. :Tôi...
  • わきみ

    Mục lục 1 [ 脇見 ] 1.1 n 1.1.1 cái nhìn từ bên ngoài vào 2 [ 脇見する ] 2.1 vs 2.1.1 nhìn từ bên ngoài [ 脇見 ] n cái nhìn từ...
  • わきみち

    Mục lục 1 [ 脇道 ] 1.1 / HIẾP ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường tắt/đường rẽ [ 脇道 ] / HIẾP ĐẠO / n đường tắt/đường rẽ
  • わきが

    n hôi nách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top