Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わたしじょう

Mục lục

[ 渡し場 ]

n, uk

bến phà
bến đò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わたいれ

    Mục lục 1 [ 綿入れ ] 1.1 / MIÊN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 lót bông 1.2.2 áo bông [ 綿入れ ] / MIÊN NHẬP / n lót bông áo bông
  • わたうち

    Mục lục 1 [ 綿打ち ] 1.1 / MIÊN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự bật bông [ 綿打ち ] / MIÊN ĐẢ / n sự bật bông
  • わたす

    [ 渡す ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • わたりどり

    [ 渡り鳥 ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về...
  • わたる

    Mục lục 1 [ 渡る ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ 渡る ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua cầu...
  • わぎ

    Mục lục 1 [ 和議 ] 1.1 / HÒA NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 sự đàm phán hòa bình [ 和議 ] / HÒA NGHỊ / n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực...
  • わきたつ

    Mục lục 1 [ 沸き立つ ] 1.1 v5t 1.1.1 sôi sục 1.1.2 sôi 2 [ 沸立つ ] 2.1 n 2.1.1 sôi động [ 沸き立つ ] v5t sôi sục 〔議論が〕...
  • わきでる

    [ 湧き出る ] n phun ra/trào ra/chảy ra
  • わきにおく

    [ 脇に置く ] n gác bỏ
  • わきのした

    [ 脇の下 ] n nách
  • わきまえる

    [ 弁える ] v1 nhận rõ/nhận ra (cái đúng sai) 礼儀をよくわきまえている :Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi この事をよくわきまえておけ. :Tôi...
  • わきみ

    Mục lục 1 [ 脇見 ] 1.1 n 1.1.1 cái nhìn từ bên ngoài vào 2 [ 脇見する ] 2.1 vs 2.1.1 nhìn từ bên ngoài [ 脇見 ] n cái nhìn từ...
  • わきみち

    Mục lục 1 [ 脇道 ] 1.1 / HIẾP ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường tắt/đường rẽ [ 脇道 ] / HIẾP ĐẠO / n đường tắt/đường rẽ
  • わきが

    n hôi nách
  • わきげ

    Mục lục 1 [ 脇毛 ] 1.1 / HIẾP MAO / 1.2 n 1.2.1 lông nách 2 [ 腋毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông lách [ 脇毛 ] / HIẾP MAO / n lông nách [ 腋毛...
  • わきめふらず

    [ 脇目も振らず ] exp toàn tâm toàn ý
  • わきやく

    [ 脇役 ] n vai trò trợ giúp
  • わく

    Mục lục 1 [ 沸く ] 1.1 v5k 1.1.1 sôi lên 2 [ 湧く ] 2.1 v5k 2.1.1 sôi sục 3 [ 枠 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 khung/giá 4 Kỹ thuật 4.1 [ 枠...
  • わくぐみ

    Mục lục 1 [ 枠組 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức 2 [ 枠組み ] 2.1 / (khung) TỔ / 2.2 n 2.2.1 kết cấu khung 3 Kỹ thuật 3.1 [ わく組...
  • わくない

    [ 枠内 ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top