- Từ điển Nhật - Việt
わりこむ
[ 割り込む ]
v5m
chen vào/xen ngang/chen ngang
- 2人の話の中に~: chen vào giữa câu chuyện của hai người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わりいん
Mục lục 1 [ 割り印 ] 1.1 / CÁT ẤN / 1.2 n 1.2.1 dấu giáp lai [ 割り印 ] / CÁT ẤN / n dấu giáp lai -
わりかん
[ 割り勘 ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền -
わりピン
Kỹ thuật [ 割ピン ] chốt chẻ [split pin] -
わめく
Mục lục 1 [ 喚く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 kêu lên/gào thét 1.2 n 1.2.1 gào thét 1.3 n 1.3.1 hầm 1.4 n 1.4.1 hầm hè 1.5 n 1.5.1 hét 1.6 n 1.6.1... -
わめる
n rít lên -
わゴム
[ 輪ゴム ] n chun vòng -
われ
Mục lục 1 [ 我 ] 1.1 / NGÃ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 割れ ] 2.1.1 nứt [cracking] [ 我 ] / NGÃ / n chúng tôi Kỹ thuật... -
われにかえる
[ われに返る ] n hồi tỉnh -
われに返る
[ われにかえる ] n hồi tỉnh -
われしけん
Kỹ thuật [ 割れ試験 ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test] -
われめ
Mục lục 1 [ 割れ目 ] 1.1 n 1.1.1 vết nứt/khe hở/ 1.2 X 1.2.1 bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái [ 割れ目 ]... -
われめちゃん
X bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái -
われわれ
Mục lục 1 [ 我々 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 chúng mình 1.2 n 1.2.1 chúng tôi/chúng ta [ 我々 ] n, adj-na chúng mình n chúng tôi/chúng ta ~の意見ではこのことを見直さなければならないと思う。:... -
われを忘れる
[ われをわすれる ] n quên mình -
われをわすれる
[ われを忘れる ] n quên mình -
われる
Mục lục 1 [ 割れる ] 1.1 v5r 1.1.1 bể 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt 1.4 v1, vi 1.4.1 nứt nẻ 1.5 v1, vi 1.5.1 rách 1.6 v1,... -
わようせっちゅう
[ 和洋折衷 ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu -
わんきょく
Mục lục 1 [ 湾曲 ] 1.1 n 1.1.1 đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 湾曲 ] 2.1.1 chỗ uốn/góc uốn [inflexion] [ 湾曲 ] n đường cong... -
わんきょくけいじょう
Kỹ thuật [ 湾曲形状 ] biên dạng uốn -
わんきょくする
Mục lục 1 [ 湾曲する ] 1.1 n 1.1.1 vẹo 2 [ 彎曲する ] 2.1 n 2.1.1 vênh [ 湾曲する ] n vẹo [ 彎曲する ] n vênh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.