Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わりびく

Mục lục

[ 割り引く ]

v5k

giảm giá

[ 割引く ]

n, suf

chiết khấu
chiết

v5k

giảm giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わりまえ

    Mục lục 1 [ 割り前 ] 1.1 / CÁT TIỀN / 1.2 n 1.2.1 phần đóng góp [ 割り前 ] / CÁT TIỀN / n phần đóng góp
  • わりまし

    Mục lục 1 [ 割増し ] 1.1 / CÁT TĂNG / 1.2 n 1.2.1 tiền trả thêm/tiền thưởng [ 割増し ] / CÁT TĂNG / n tiền trả thêm/tiền...
  • わりましほけんりょう

    Mục lục 1 [ 割り増し保険料 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 2 Kinh tế 2.1 [ 割増保険料 ] 2.1.1 phí bảo hiểm phụ [extra premium]...
  • わりましうんちん

    Mục lục 1 [ 割増運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước phụ 1.1.2 cước bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 割増運賃 ] 2.1.1 cước bổ sung/cước phụ...
  • わりましかかく

    Mục lục 1 [ 割増価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá có bù (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 割増価格 ] 2.1.1 giá có bù (sở giao dịch) [premium...
  • わりましりょうきん

    Mục lục 1 [ 割増料金 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 割増料金 ] 2.1.1 phí bảo...
  • わりがき

    Mục lục 1 [ 割書き ] 1.1 / CÁT THƯ / 1.2 n 1.2.1 dòng chú thích xen kẽ [ 割書き ] / CÁT THƯ / n dòng chú thích xen kẽ
  • わりじくうけ

    Kỹ thuật [ 割軸受 ] trụ đỡ chẻ [split bearing]
  • わりざん

    Mục lục 1 [ 割り算 ] 1.1 v5m 1.1.1 phép chia 1.2 n 1.2.1 phép chia (trong toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 割算 ] 2.1.1 tính chia [Division]...
  • わりあて

    Mục lục 1 [ 割り当て ] 1.1 n 1.1.1 phân chia 1.1.2 phân bổ 1.1.3 cô-ta/hạn ngạch/phần được chia 2 [ 割当て ] 2.1 n 2.1.1 hạn...
  • わりあてきん

    Kinh tế [ 割当金 ] khoản tiền cấp [allocation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • わりあてす

    [ 割当す ] n bổ báng
  • わりあてりょう

    Kinh tế [ 割当量 ] phần chia được [allotment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • わりあてる

    Mục lục 1 [ 割り当てる ] 1.1 v1 1.1.1 phân công 1.1.2 phân bố 1.1.3 chia phần/phân phối/phân chia 2 [ 割当てる ] 2.1 n 2.1.1 bổ...
  • わりあい

    Mục lục 1 [ 割合 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ 割合 ] 2.1.1 tỷ lệ [ratio] [ 割合 ] n, adv tỷ lệ ・・・の~で:...
  • わりあいに

    [ 割合に ] adv theo tỉ lệ
  • わりあいうんちん

    Mục lục 1 [ 割合運賃 ] 1.1 adv 1.1.1 cước tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ 割合運賃 ] 2.1.1 cước tỷ lệ [pro rata freight] [ 割合運賃...
  • わりこみ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 割り込み ] 1.1.1 ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt]...
  • わりこみほうしき

    Tin học [ 割り込み方式 ] phương thức ngắt [interrupt-driven (a-no)]
  • わりこみしんごう

    Tin học [ 割り込み信号 ] tín hiệu ngắt [interrupt signal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top