- Từ điển Nhật - Việt
わりざん
Mục lục |
[ 割り算 ]
v5m
phép chia
n
phép chia (trong toán học)
Kỹ thuật
[ 割算 ]
tính chia [Division]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わりあて
Mục lục 1 [ 割り当て ] 1.1 n 1.1.1 phân chia 1.1.2 phân bổ 1.1.3 cô-ta/hạn ngạch/phần được chia 2 [ 割当て ] 2.1 n 2.1.1 hạn... -
わりあてきん
Kinh tế [ 割当金 ] khoản tiền cấp [allocation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わりあてす
[ 割当す ] n bổ báng -
わりあてりょう
Kinh tế [ 割当量 ] phần chia được [allotment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わりあてる
Mục lục 1 [ 割り当てる ] 1.1 v1 1.1.1 phân công 1.1.2 phân bố 1.1.3 chia phần/phân phối/phân chia 2 [ 割当てる ] 2.1 n 2.1.1 bổ... -
わりあい
Mục lục 1 [ 割合 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ 割合 ] 2.1.1 tỷ lệ [ratio] [ 割合 ] n, adv tỷ lệ ・・・の~で:... -
わりあいに
[ 割合に ] adv theo tỉ lệ -
わりあいうんちん
Mục lục 1 [ 割合運賃 ] 1.1 adv 1.1.1 cước tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ 割合運賃 ] 2.1.1 cước tỷ lệ [pro rata freight] [ 割合運賃... -
わりこみ
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 割り込み ] 1.1.1 ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt]... -
わりこみほうしき
Tin học [ 割り込み方式 ] phương thức ngắt [interrupt-driven (a-no)] -
わりこみしんごう
Tin học [ 割り込み信号 ] tín hiệu ngắt [interrupt signal] -
わりこみハンドラ
Tin học [ 割り込みハンドラ ] bộ điều khiển ngắt/trình xử lý ngắt [interrupt handler] -
わりこみレジスタ
Tin học [ 割込みレジスタ ] thanh ghi ngắt [interrupt register] -
わりこみベクトル
Tin học [ 割り込みベクトル ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
わりこみベクタ
Tin học [ 割り込みベクタ ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
わりこみようきゅう
Tin học [ 割り込み要求 ] yêu cầu ngắt [Interrupt Request/IRQ] -
わりこむ
[ 割り込む ] v5m chen vào/xen ngang/chen ngang 2人の話の中に~: chen vào giữa câu chuyện của hai người -
わりいん
Mục lục 1 [ 割り印 ] 1.1 / CÁT ẤN / 1.2 n 1.2.1 dấu giáp lai [ 割り印 ] / CÁT ẤN / n dấu giáp lai -
わりかん
[ 割り勘 ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền -
わりピン
Kỹ thuật [ 割ピン ] chốt chẻ [split pin]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.